1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,947,907,812 |
8,847,914,878 |
|
6,126,794,521 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
16,694,485 |
120,567,780 |
|
12,046,023 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,931,213,327 |
8,727,347,098 |
|
6,114,748,498 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,442,640,869 |
5,662,782,632 |
|
3,958,457,269 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,488,572,458 |
3,064,564,466 |
|
2,156,291,229 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
78,363,773 |
57,668,715 |
|
63,297,451 |
|
7. Chi phí tài chính |
57,535,971 |
200,905,192 |
|
158,975,674 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
57,535,971 |
200,905,192 |
|
158,975,674 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
802,971,279 |
879,956,442 |
|
581,005,117 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,360,025,738 |
1,360,921,346 |
|
1,453,818,610 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
346,403,243 |
680,450,201 |
|
25,789,279 |
|
12. Thu nhập khác |
3,000,000 |
11,036,423 |
|
24,070,431 |
|
13. Chi phí khác |
67,947 |
68,240 |
|
1,335,024 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,932,053 |
10,968,183 |
|
22,735,407 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
349,335,296 |
691,418,384 |
|
48,524,686 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
69,867,059 |
138,283,677 |
|
9,704,937 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
279,468,237 |
553,134,707 |
|
38,819,749 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
279,468,237 |
553,134,707 |
|
38,819,749 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
140 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|