TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
18,929,938,997 |
22,462,758,714 |
|
71,819,231,094 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,219,165,305 |
1,866,430,122 |
|
876,761,368 |
|
1. Tiền |
1,219,165,305 |
1,866,430,122 |
|
876,761,368 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
57,041,400,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
40,041,400,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
17,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,841,973,825 |
12,451,366,281 |
|
6,170,050,119 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,265,633,285 |
3,195,758,305 |
|
3,383,999,755 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
431,078,219 |
466,261,520 |
|
172,500,969 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,000,000,000 |
3,400,000,000 |
|
2,400,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,176,371,849 |
5,420,455,984 |
|
257,286,673 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-31,109,528 |
-31,109,528 |
|
-43,737,278 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,829,028,170 |
8,129,303,025 |
|
7,009,715,339 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,829,028,170 |
8,129,303,025 |
|
7,009,715,339 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
39,771,697 |
15,659,286 |
|
721,304,268 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,371,085 |
6,255,576 |
|
198,119,173 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
514,829,556 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
30,400,612 |
9,403,710 |
|
8,355,539 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
198,675,128,334 |
198,047,222,489 |
|
201,047,287,263 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
180,465,031,604 |
180,533,077,061 |
|
180,400,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
180,465,031,604 |
180,533,077,061 |
|
180,400,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,992,267,014 |
8,793,438,987 |
|
9,696,041,406 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,501,647,742 |
8,346,109,652 |
|
9,696,041,406 |
|
- Nguyên giá |
15,909,834,732 |
15,909,834,732 |
|
17,971,723,710 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,408,186,990 |
-7,563,725,080 |
|
-8,275,682,304 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
490,619,272 |
447,329,335 |
|
|
|
- Nguyên giá |
692,638,978 |
692,638,978 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-202,019,706 |
-245,309,643 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
168,000,000 |
168,000,000 |
|
168,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-168,000,000 |
-168,000,000 |
|
-168,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,564,687,472 |
3,853,292,778 |
|
6,692,556,843 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
6,692,556,843 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,564,687,472 |
3,853,292,778 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,653,142,244 |
4,867,413,663 |
|
4,258,689,014 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,653,142,244 |
4,867,413,663 |
|
4,258,689,014 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
217,605,067,331 |
220,509,981,203 |
|
272,866,518,357 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
18,531,856,110 |
20,892,409,822 |
|
73,010,257,763 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,990,946,350 |
12,692,340,117 |
|
34,594,972,684 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,435,408,759 |
3,241,651,913 |
|
21,595,407,058 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
306,394,212 |
536,027,000 |
|
26,300,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
56,772,452 |
182,960,532 |
|
9,704,937 |
|
4. Phải trả người lao động |
262,352,275 |
298,448,143 |
|
236,647,120 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
86,810,927 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,392,963,635 |
434,136,345 |
|
2,165,662,775 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
91,942,296 |
53,319,000 |
|
396,211,595 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,368,760,221 |
7,782,633,757 |
|
10,088,686,699 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
76,352,500 |
76,352,500 |
|
76,352,500 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,540,909,760 |
8,200,069,705 |
|
38,415,285,079 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
3,382,772,445 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
120,000,000 |
|
120,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,540,909,760 |
4,697,297,260 |
|
38,295,285,079 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
199,073,211,221 |
199,617,571,381 |
|
199,856,260,594 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
199,073,211,221 |
199,617,571,381 |
|
199,856,260,594 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
195,000,000,000 |
195,000,000,000 |
|
195,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
195,000,000,000 |
195,000,000,000 |
|
195,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,736,000 |
29,736,000 |
|
29,736,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
205,199,847 |
205,199,847 |
|
205,199,847 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
464,211,628 |
464,211,628 |
|
464,211,628 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,374,063,746 |
3,918,423,906 |
|
4,157,113,119 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
307,089,811 |
851,449,971 |
|
38,819,749 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,066,973,935 |
3,066,973,935 |
|
4,118,293,370 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
217,605,067,331 |
220,509,981,203 |
|
272,866,518,357 |
|