MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Phát hành sách Thái Nguyên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4-2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 18,929,938,997 22,462,758,714 71,819,231,094
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,219,165,305 1,866,430,122 876,761,368
1. Tiền 1,219,165,305 1,866,430,122 876,761,368
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 57,041,400,000
1. Chứng khoán kinh doanh 40,041,400,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,841,973,825 12,451,366,281 6,170,050,119
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,265,633,285 3,195,758,305 3,383,999,755
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 431,078,219 466,261,520 172,500,969
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,000,000,000 3,400,000,000 2,400,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,176,371,849 5,420,455,984 257,286,673
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -31,109,528 -31,109,528 -43,737,278
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,829,028,170 8,129,303,025 7,009,715,339
1. Hàng tồn kho 7,829,028,170 8,129,303,025 7,009,715,339
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 39,771,697 15,659,286 721,304,268
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,371,085 6,255,576 198,119,173
2. Thuế GTGT được khấu trừ 514,829,556
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 30,400,612 9,403,710 8,355,539
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 198,675,128,334 198,047,222,489 201,047,287,263
I. Các khoản phải thu dài hạn 180,465,031,604 180,533,077,061 180,400,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 180,465,031,604 180,533,077,061 180,400,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,992,267,014 8,793,438,987 9,696,041,406
1. Tài sản cố định hữu hình 8,501,647,742 8,346,109,652 9,696,041,406
- Nguyên giá 15,909,834,732 15,909,834,732 17,971,723,710
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,408,186,990 -7,563,725,080 -8,275,682,304
2. Tài sản cố định thuê tài chính 490,619,272 447,329,335
- Nguyên giá 692,638,978 692,638,978
- Giá trị hao mòn lũy kế -202,019,706 -245,309,643
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 168,000,000 168,000,000 168,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -168,000,000 -168,000,000 -168,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,564,687,472 3,853,292,778 6,692,556,843
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 6,692,556,843
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,564,687,472 3,853,292,778
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,653,142,244 4,867,413,663 4,258,689,014
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,653,142,244 4,867,413,663 4,258,689,014
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 217,605,067,331 220,509,981,203 272,866,518,357
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 18,531,856,110 20,892,409,822 73,010,257,763
I. Nợ ngắn hạn 12,990,946,350 12,692,340,117 34,594,972,684
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,435,408,759 3,241,651,913 21,595,407,058
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 306,394,212 536,027,000 26,300,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 56,772,452 182,960,532 9,704,937
4. Phải trả người lao động 262,352,275 298,448,143 236,647,120
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 86,810,927
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,392,963,635 434,136,345 2,165,662,775
9. Phải trả ngắn hạn khác 91,942,296 53,319,000 396,211,595
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,368,760,221 7,782,633,757 10,088,686,699
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 76,352,500 76,352,500 76,352,500
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,540,909,760 8,200,069,705 38,415,285,079
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,382,772,445
7. Phải trả dài hạn khác 120,000,000 120,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,540,909,760 4,697,297,260 38,295,285,079
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 199,073,211,221 199,617,571,381 199,856,260,594
I. Vốn chủ sở hữu 199,073,211,221 199,617,571,381 199,856,260,594
1. Vốn góp của chủ sở hữu 195,000,000,000 195,000,000,000 195,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 195,000,000,000 195,000,000,000 195,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,736,000 29,736,000 29,736,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 205,199,847 205,199,847 205,199,847
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 464,211,628 464,211,628 464,211,628
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,374,063,746 3,918,423,906 4,157,113,119
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 307,089,811 851,449,971 38,819,749
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,066,973,935 3,066,973,935 4,118,293,370
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 217,605,067,331 220,509,981,203 272,866,518,357
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.