MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kho vận Miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 510,370,125,947 415,095,717,299 420,751,899,512 529,856,476,648
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 252,012,711 13,696,727 98,104,200
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 510,118,113,236 415,082,020,572 420,653,795,312 529,856,476,648
4. Giá vốn hàng bán 403,999,713,918 326,448,199,969 345,408,711,751 422,131,351,577
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 106,118,399,318 88,633,820,603 75,245,083,561 107,725,125,071
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,327,649,917 4,778,463,752 5,710,399,614 15,245,553,288
7. Chi phí tài chính 20,453,778,865 2,592,992,240 57,491,370,272 1,050,355,924
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,654,555,289 1,244,147,083 2,790,269,751 3,387,697,045
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 6,736,146,110 -26,508,556,104 13,912,195,315 14,908,082,896
9. Chi phí bán hàng 37,346,313,978 24,628,292,927 24,449,175,803 25,600,441,869
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 40,189,301,753 30,394,478,490 30,324,865,713 29,863,332,944
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 17,192,800,749 9,287,964,594 -17,397,733,298 81,364,630,518
12. Thu nhập khác 1,845,810,155 156,783,370 3,120,617,428 5,010,058,643
13. Chi phí khác 236,837,189 59,954,934 258,528,765 4,783,984,725
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,608,972,966 96,828,436 2,862,088,663 226,073,918
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,801,773,715 9,384,793,030 -14,535,644,635 81,590,704,436
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,599,500,888 7,464,404,188 6,798,450,545 5,985,196,837
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5,014,002,243 489,177,235 -13,416,100,255 8,994,025,925
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,216,275,070 1,431,211,607 -7,917,994,925 66,611,481,674
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,858,093,985 -2,236,657,014 -8,245,660,597 65,002,716,788
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,358,181,085 3,667,868,621 327,665,672 1,608,764,886
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 111 -23 -84 662
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.