1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
510,370,125,947 |
415,095,717,299 |
420,751,899,512 |
529,856,476,648 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
252,012,711 |
13,696,727 |
98,104,200 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
510,118,113,236 |
415,082,020,572 |
420,653,795,312 |
529,856,476,648 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
403,999,713,918 |
326,448,199,969 |
345,408,711,751 |
422,131,351,577 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
106,118,399,318 |
88,633,820,603 |
75,245,083,561 |
107,725,125,071 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,327,649,917 |
4,778,463,752 |
5,710,399,614 |
15,245,553,288 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,453,778,865 |
2,592,992,240 |
57,491,370,272 |
1,050,355,924 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,654,555,289 |
1,244,147,083 |
2,790,269,751 |
3,387,697,045 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
6,736,146,110 |
-26,508,556,104 |
13,912,195,315 |
14,908,082,896 |
|
9. Chi phí bán hàng |
37,346,313,978 |
24,628,292,927 |
24,449,175,803 |
25,600,441,869 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
40,189,301,753 |
30,394,478,490 |
30,324,865,713 |
29,863,332,944 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,192,800,749 |
9,287,964,594 |
-17,397,733,298 |
81,364,630,518 |
|
12. Thu nhập khác |
1,845,810,155 |
156,783,370 |
3,120,617,428 |
5,010,058,643 |
|
13. Chi phí khác |
236,837,189 |
59,954,934 |
258,528,765 |
4,783,984,725 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,608,972,966 |
96,828,436 |
2,862,088,663 |
226,073,918 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,801,773,715 |
9,384,793,030 |
-14,535,644,635 |
81,590,704,436 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,599,500,888 |
7,464,404,188 |
6,798,450,545 |
5,985,196,837 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-5,014,002,243 |
489,177,235 |
-13,416,100,255 |
8,994,025,925 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,216,275,070 |
1,431,211,607 |
-7,917,994,925 |
66,611,481,674 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,858,093,985 |
-2,236,657,014 |
-8,245,660,597 |
65,002,716,788 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,358,181,085 |
3,667,868,621 |
327,665,672 |
1,608,764,886 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
111 |
-23 |
-84 |
662 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|