1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
469,396,323,819 |
488,236,179,635 |
369,102,214,783 |
486,573,670,647 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
469,396,323,819 |
488,236,179,635 |
369,102,214,783 |
486,573,670,647 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
376,405,176,312 |
389,947,221,866 |
280,916,944,328 |
396,376,034,548 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
92,991,147,507 |
98,288,957,769 |
88,185,270,455 |
90,197,636,099 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,593,824,232 |
8,793,039,199 |
5,991,586,682 |
51,923,174,554 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,122,695,397 |
-3,147,569,662 |
6,291,989,179 |
-22,252,831 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,813,610,000 |
4,738,446,941 |
-5,251,797,243 |
11,634,114,709 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
9,822,732,961 |
3,395,893,612 |
1,982,900,586 |
-41,764,877,186 |
|
9. Chi phí bán hàng |
25,902,047,547 |
33,504,402,666 |
24,603,679,652 |
27,219,313,030 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
26,444,132,726 |
35,550,389,597 |
27,228,477,412 |
26,886,978,712 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
55,938,829,030 |
44,570,667,979 |
38,035,611,480 |
46,271,894,556 |
|
12. Thu nhập khác |
2,927,646,017 |
7,281,274,721 |
61,017,248 |
330,641,227 |
|
13. Chi phí khác |
274,944,426 |
3,127,589,172 |
126,258,854 |
225,310,796 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,652,701,591 |
4,153,685,549 |
-65,241,606 |
105,330,431 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
58,591,530,621 |
48,724,353,528 |
37,970,369,874 |
46,377,224,987 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,076,856,244 |
1,956,709,796 |
7,249,545,020 |
8,178,781,218 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,207,294,960 |
-263,446,112 |
313,333,268 |
534,387,744 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
50,307,379,417 |
47,031,089,844 |
30,407,491,586 |
37,664,056,025 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
43,356,052,963 |
39,558,965,201 |
25,362,910,402 |
33,370,368,617 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,951,326,454 |
7,472,124,643 |
5,044,581,184 |
4,293,687,408 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
507 |
463 |
258 |
340 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|