MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kho vận Miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 469,396,323,819 488,236,179,635 369,102,214,783 486,573,670,647
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 469,396,323,819 488,236,179,635 369,102,214,783 486,573,670,647
4. Giá vốn hàng bán 376,405,176,312 389,947,221,866 280,916,944,328 396,376,034,548
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 92,991,147,507 98,288,957,769 88,185,270,455 90,197,636,099
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14,593,824,232 8,793,039,199 5,991,586,682 51,923,174,554
7. Chi phí tài chính 9,122,695,397 -3,147,569,662 6,291,989,179 -22,252,831
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,813,610,000 4,738,446,941 -5,251,797,243 11,634,114,709
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 9,822,732,961 3,395,893,612 1,982,900,586 -41,764,877,186
9. Chi phí bán hàng 25,902,047,547 33,504,402,666 24,603,679,652 27,219,313,030
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26,444,132,726 35,550,389,597 27,228,477,412 26,886,978,712
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 55,938,829,030 44,570,667,979 38,035,611,480 46,271,894,556
12. Thu nhập khác 2,927,646,017 7,281,274,721 61,017,248 330,641,227
13. Chi phí khác 274,944,426 3,127,589,172 126,258,854 225,310,796
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,652,701,591 4,153,685,549 -65,241,606 105,330,431
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 58,591,530,621 48,724,353,528 37,970,369,874 46,377,224,987
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,076,856,244 1,956,709,796 7,249,545,020 8,178,781,218
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,207,294,960 -263,446,112 313,333,268 534,387,744
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 50,307,379,417 47,031,089,844 30,407,491,586 37,664,056,025
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 43,356,052,963 39,558,965,201 25,362,910,402 33,370,368,617
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 6,951,326,454 7,472,124,643 5,044,581,184 4,293,687,408
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 507 463 258 340
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.