MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kho vận Miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 421,026,368,625 469,396,323,819 488,236,179,635 369,102,214,783
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 421,026,368,625 469,396,323,819 488,236,179,635 369,102,214,783
4. Giá vốn hàng bán 351,169,267,501 376,405,176,312 389,947,221,866 280,916,944,328
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 69,857,101,124 92,991,147,507 98,288,957,769 88,185,270,455
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,167,383,657 14,593,824,232 8,793,039,199 5,991,586,682
7. Chi phí tài chính 12,526,812,310 9,122,695,397 -3,147,569,662 6,291,989,179
- Trong đó: Chi phí lãi vay 28,713,490,641 7,813,610,000 4,738,446,941 -5,251,797,243
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 12,969,123,590 9,822,732,961 3,395,893,612 1,982,900,586
9. Chi phí bán hàng 23,418,984,854 25,902,047,547 33,504,402,666 24,603,679,652
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 27,915,045,512 26,444,132,726 35,550,389,597 27,228,477,412
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 30,132,765,695 55,938,829,030 44,570,667,979 38,035,611,480
12. Thu nhập khác -120,246,062 2,927,646,017 7,281,274,721 61,017,248
13. Chi phí khác 745,711,392 274,944,426 3,127,589,172 126,258,854
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -865,957,454 2,652,701,591 4,153,685,549 -65,241,606
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 29,266,808,241 58,591,530,621 48,724,353,528 37,970,369,874
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,321,035,874 7,076,856,244 1,956,709,796 7,249,545,020
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,601,913,779 1,207,294,960 -263,446,112 313,333,268
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 25,547,686,146 50,307,379,417 47,031,089,844 30,407,491,586
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 24,170,494,488 43,356,052,963 39,558,965,201 25,362,910,402
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,377,191,658 6,951,326,454 7,472,124,643 5,044,581,184
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 507 463 258
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.