MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kho vận Miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 417,166,523,241 388,685,492,702 421,026,368,625 469,396,323,819
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 417,166,523,241 388,685,492,702 421,026,368,625 469,396,323,819
4. Giá vốn hàng bán 339,228,496,547 315,323,272,538 351,169,267,501 376,405,176,312
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 77,938,026,694 73,362,220,164 69,857,101,124 92,991,147,507
6. Doanh thu hoạt động tài chính 25,648,106,691 12,411,714,873 11,167,383,657 14,593,824,232
7. Chi phí tài chính 19,924,390,817 8,598,151,875 12,526,812,310 9,122,695,397
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,293,470,472 -9,429,130,597 28,713,490,641 7,813,610,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 6,312,236,535 13,174,733,530 12,969,123,590 9,822,732,961
9. Chi phí bán hàng 30,063,345,036 20,888,257,357 23,418,984,854 25,902,047,547
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,674,437,836 25,999,163,727 27,915,045,512 26,444,132,726
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 26,236,196,231 43,463,095,608 30,132,765,695 55,938,829,030
12. Thu nhập khác 25,819,703,874 2,040,187,645 -120,246,062 2,927,646,017
13. Chi phí khác 1,396,954,750 416,467,070 745,711,392 274,944,426
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 24,422,749,124 1,623,720,575 -865,957,454 2,652,701,591
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 50,658,945,355 45,086,816,183 29,266,808,241 58,591,530,621
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,640,039,814 8,949,489,198 7,321,035,874 7,076,856,244
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,703,847,594 476,687,777 -3,601,913,779 1,207,294,960
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 42,722,753,135 35,660,639,208 25,547,686,146 50,307,379,417
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 27,623,730,986 28,588,007,029 24,170,494,488 43,356,052,963
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 15,099,022,149 7,072,632,179 1,377,191,658 6,951,326,454
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 323 335 507
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.