1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
417,166,523,241 |
388,685,492,702 |
421,026,368,625 |
469,396,323,819 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
417,166,523,241 |
388,685,492,702 |
421,026,368,625 |
469,396,323,819 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
339,228,496,547 |
315,323,272,538 |
351,169,267,501 |
376,405,176,312 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
77,938,026,694 |
73,362,220,164 |
69,857,101,124 |
92,991,147,507 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
25,648,106,691 |
12,411,714,873 |
11,167,383,657 |
14,593,824,232 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,924,390,817 |
8,598,151,875 |
12,526,812,310 |
9,122,695,397 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,293,470,472 |
-9,429,130,597 |
28,713,490,641 |
7,813,610,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
6,312,236,535 |
13,174,733,530 |
12,969,123,590 |
9,822,732,961 |
|
9. Chi phí bán hàng |
30,063,345,036 |
20,888,257,357 |
23,418,984,854 |
25,902,047,547 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,674,437,836 |
25,999,163,727 |
27,915,045,512 |
26,444,132,726 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
26,236,196,231 |
43,463,095,608 |
30,132,765,695 |
55,938,829,030 |
|
12. Thu nhập khác |
25,819,703,874 |
2,040,187,645 |
-120,246,062 |
2,927,646,017 |
|
13. Chi phí khác |
1,396,954,750 |
416,467,070 |
745,711,392 |
274,944,426 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
24,422,749,124 |
1,623,720,575 |
-865,957,454 |
2,652,701,591 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
50,658,945,355 |
45,086,816,183 |
29,266,808,241 |
58,591,530,621 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,640,039,814 |
8,949,489,198 |
7,321,035,874 |
7,076,856,244 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,703,847,594 |
476,687,777 |
-3,601,913,779 |
1,207,294,960 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
42,722,753,135 |
35,660,639,208 |
25,547,686,146 |
50,307,379,417 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,623,730,986 |
28,588,007,029 |
24,170,494,488 |
43,356,052,963 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
15,099,022,149 |
7,072,632,179 |
1,377,191,658 |
6,951,326,454 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
323 |
335 |
|
507 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|