MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Kho vận Miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3-2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,031,355,545,467 996,105,934,188 1,123,967,147,166
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 251,257,413,795 276,311,801,371 294,588,668,019
1. Tiền 129,257,413,795 113,311,801,371 157,588,668,019
2. Các khoản tương đương tiền 122,000,000,000 163,000,000,000 137,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 73,865,680,584 75,420,173,822 73,361,235,252
1. Chứng khoán kinh doanh 683,872,558 683,872,558 683,872,558
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -117,167,758 -72,756,858 -72,756,858
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 73,298,975,784 74,809,058,122 72,750,119,552
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 583,557,903,678 508,924,057,449 613,641,531,859
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 427,807,344,663 411,748,381,342 453,708,619,150
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 73,857,131,742 38,440,716,747 43,416,188,281
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 145,904,839,182 116,018,152,071 173,799,917,139
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -64,011,411,909 -57,283,192,711 -57,283,192,711
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 100,125,422,929 107,194,908,345 116,369,086,816
1. Hàng tồn kho 100,268,462,119 112,829,788,098 116,512,126,006
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -143,039,190 -5,634,879,753 -143,039,190
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,549,124,481 28,254,993,201 26,006,625,220
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,057,094,910 11,994,955,312 12,265,864,270
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,687,925,363 13,061,074,679 9,410,689,951
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,804,104,208 3,198,963,210 4,330,070,999
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,581,799,479,436 1,686,753,495,699 1,665,686,697,612
I. Các khoản phải thu dài hạn 17,135,799,495 3,848,862,125 6,928,622,125
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 17,135,799,495 3,848,862,125 6,928,622,125
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 844,700,822,801 822,621,828,648 873,327,029,875
1. Tài sản cố định hữu hình 708,878,142,161 689,279,618,766 741,442,888,597
- Nguyên giá 1,623,251,805,053 1,637,122,420,586 1,706,145,304,838
- Giá trị hao mòn lũy kế -914,373,662,892 -947,842,801,820 -964,702,416,241
2. Tài sản cố định thuê tài chính 77,426,640,119 74,831,333,747 73,533,680,561
- Nguyên giá 77,859,191,181 77,859,191,181 77,859,191,181
- Giá trị hao mòn lũy kế -432,551,062 -3,027,857,434 -4,325,510,620
3. Tài sản cố định vô hình 58,396,040,521 58,510,876,135 58,350,460,717
- Nguyên giá 99,317,865,697 99,821,863,947 99,821,863,947
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,921,825,176 -41,310,987,812 -41,471,403,230
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 64,264,937,693 187,698,725,646 154,408,712,285
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 64,264,937,693 187,698,725,646 154,408,712,285
V. Đầu tư tài chính dài hạn 539,009,208,860 548,144,848,952 508,725,377,635
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 530,380,703,359 541,931,816,143 502,512,344,826
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,629,124,639 1,629,124,639 1,629,124,639
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,999,380,862 4,583,908,170 4,583,908,170
VI. Tài sản dài hạn khác 116,688,710,587 124,439,230,328 122,296,955,692
1. Chi phí trả trước dài hạn 52,455,631,079 67,073,833,147 67,767,592,711
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 14,919,464,551 13,177,066,425 12,903,674,325
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 49,313,614,957 44,188,330,756 41,625,688,656
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,613,155,024,903 2,682,859,429,887 2,789,653,844,778
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 837,954,883,545 800,209,775,011 839,087,978,827
I. Nợ ngắn hạn 607,529,371,406 570,924,521,651 591,667,524,975
1. Phải trả người bán ngắn hạn 217,449,894,100 215,602,509,168 199,376,701,291
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 65,898,500,444 19,826,025,125 44,598,388,500
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,711,374,657 17,530,447,134 23,329,176,060
4. Phải trả người lao động 15,408,445,919 24,886,571,216 16,842,939,543
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 45,733,495,734 38,548,801,677 45,430,939,726
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 43,820,914,314 36,800,598,364 36,741,598,363
9. Phải trả ngắn hạn khác 148,362,963,934 143,387,294,690 139,277,849,688
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 39,195,515,361 64,646,817,482 76,959,242,498
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,948,266,943 9,695,456,795 9,110,689,306
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 230,425,512,139 229,285,253,360 247,420,453,852
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 45,386,566,950 44,612,720,000 43,639,020,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 172,864,669,174 172,585,663,083 191,726,267,144
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 8,393,386,685 8,388,142,347 8,385,520,178
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,780,889,330 3,698,727,930 3,669,646,530
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,775,200,141,358 1,882,649,654,876 1,950,565,865,951
I. Vốn chủ sở hữu 1,775,200,141,358 1,882,649,654,876 1,950,565,865,951
1. Vốn góp của chủ sở hữu 982,533,570,000 982,533,570,000 982,533,570,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 982,533,570,000 982,533,570,000 982,533,570,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -2,033,034,900 -2,033,034,900 -2,033,034,900
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,849,526,349 2,849,526,349 2,849,526,349
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 700,701,689,319 802,355,810,296 866,685,397,920
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 128,403,235,740 230,026,927,831 62,104,858,589
- LNST chưa phân phối kỳ này 572,298,453,579 572,328,882,465 804,580,539,331
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 91,148,390,590 96,943,783,131 100,530,406,582
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,613,155,024,903 2,682,859,429,887 2,789,653,844,778
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.