TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,031,355,545,467 |
|
996,105,934,188 |
1,123,967,147,166 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
251,257,413,795 |
|
276,311,801,371 |
294,588,668,019 |
|
1. Tiền |
129,257,413,795 |
|
113,311,801,371 |
157,588,668,019 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
122,000,000,000 |
|
163,000,000,000 |
137,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
73,865,680,584 |
|
75,420,173,822 |
73,361,235,252 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
683,872,558 |
|
683,872,558 |
683,872,558 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-117,167,758 |
|
-72,756,858 |
-72,756,858 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
73,298,975,784 |
|
74,809,058,122 |
72,750,119,552 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
583,557,903,678 |
|
508,924,057,449 |
613,641,531,859 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
427,807,344,663 |
|
411,748,381,342 |
453,708,619,150 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
73,857,131,742 |
|
38,440,716,747 |
43,416,188,281 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
145,904,839,182 |
|
116,018,152,071 |
173,799,917,139 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-64,011,411,909 |
|
-57,283,192,711 |
-57,283,192,711 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
100,125,422,929 |
|
107,194,908,345 |
116,369,086,816 |
|
1. Hàng tồn kho |
100,268,462,119 |
|
112,829,788,098 |
116,512,126,006 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-143,039,190 |
|
-5,634,879,753 |
-143,039,190 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,549,124,481 |
|
28,254,993,201 |
26,006,625,220 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,057,094,910 |
|
11,994,955,312 |
12,265,864,270 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,687,925,363 |
|
13,061,074,679 |
9,410,689,951 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,804,104,208 |
|
3,198,963,210 |
4,330,070,999 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,581,799,479,436 |
|
1,686,753,495,699 |
1,665,686,697,612 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
17,135,799,495 |
|
3,848,862,125 |
6,928,622,125 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
17,135,799,495 |
|
3,848,862,125 |
6,928,622,125 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
844,700,822,801 |
|
822,621,828,648 |
873,327,029,875 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
708,878,142,161 |
|
689,279,618,766 |
741,442,888,597 |
|
- Nguyên giá |
1,623,251,805,053 |
|
1,637,122,420,586 |
1,706,145,304,838 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-914,373,662,892 |
|
-947,842,801,820 |
-964,702,416,241 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
77,426,640,119 |
|
74,831,333,747 |
73,533,680,561 |
|
- Nguyên giá |
77,859,191,181 |
|
77,859,191,181 |
77,859,191,181 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-432,551,062 |
|
-3,027,857,434 |
-4,325,510,620 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
58,396,040,521 |
|
58,510,876,135 |
58,350,460,717 |
|
- Nguyên giá |
99,317,865,697 |
|
99,821,863,947 |
99,821,863,947 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,921,825,176 |
|
-41,310,987,812 |
-41,471,403,230 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
64,264,937,693 |
|
187,698,725,646 |
154,408,712,285 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
64,264,937,693 |
|
187,698,725,646 |
154,408,712,285 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
539,009,208,860 |
|
548,144,848,952 |
508,725,377,635 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
530,380,703,359 |
|
541,931,816,143 |
502,512,344,826 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,629,124,639 |
|
1,629,124,639 |
1,629,124,639 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,999,380,862 |
|
4,583,908,170 |
4,583,908,170 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
116,688,710,587 |
|
124,439,230,328 |
122,296,955,692 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
52,455,631,079 |
|
67,073,833,147 |
67,767,592,711 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
14,919,464,551 |
|
13,177,066,425 |
12,903,674,325 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
49,313,614,957 |
|
44,188,330,756 |
41,625,688,656 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,613,155,024,903 |
|
2,682,859,429,887 |
2,789,653,844,778 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
837,954,883,545 |
|
800,209,775,011 |
839,087,978,827 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
607,529,371,406 |
|
570,924,521,651 |
591,667,524,975 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
217,449,894,100 |
|
215,602,509,168 |
199,376,701,291 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
65,898,500,444 |
|
19,826,025,125 |
44,598,388,500 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,711,374,657 |
|
17,530,447,134 |
23,329,176,060 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,408,445,919 |
|
24,886,571,216 |
16,842,939,543 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
45,733,495,734 |
|
38,548,801,677 |
45,430,939,726 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
43,820,914,314 |
|
36,800,598,364 |
36,741,598,363 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
148,362,963,934 |
|
143,387,294,690 |
139,277,849,688 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
39,195,515,361 |
|
64,646,817,482 |
76,959,242,498 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,948,266,943 |
|
9,695,456,795 |
9,110,689,306 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
230,425,512,139 |
|
229,285,253,360 |
247,420,453,852 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
45,386,566,950 |
|
44,612,720,000 |
43,639,020,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
172,864,669,174 |
|
172,585,663,083 |
191,726,267,144 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
8,393,386,685 |
|
8,388,142,347 |
8,385,520,178 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,780,889,330 |
|
3,698,727,930 |
3,669,646,530 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,775,200,141,358 |
|
1,882,649,654,876 |
1,950,565,865,951 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,775,200,141,358 |
|
1,882,649,654,876 |
1,950,565,865,951 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
982,533,570,000 |
|
982,533,570,000 |
982,533,570,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
982,533,570,000 |
|
982,533,570,000 |
982,533,570,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-2,033,034,900 |
|
-2,033,034,900 |
-2,033,034,900 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,849,526,349 |
|
2,849,526,349 |
2,849,526,349 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
700,701,689,319 |
|
802,355,810,296 |
866,685,397,920 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
128,403,235,740 |
|
230,026,927,831 |
62,104,858,589 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
572,298,453,579 |
|
572,328,882,465 |
804,580,539,331 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
91,148,390,590 |
|
96,943,783,131 |
100,530,406,582 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,613,155,024,903 |
|
2,682,859,429,887 |
2,789,653,844,778 |
|