TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
856,993,590,563 |
908,783,528,900 |
912,510,084,836 |
1,031,355,545,467 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
207,592,706,796 |
250,395,300,190 |
159,562,296,795 |
251,257,413,795 |
|
1. Tiền |
137,492,706,796 |
157,295,300,190 |
96,562,296,795 |
129,257,413,795 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
70,100,000,000 |
93,100,000,000 |
63,000,000,000 |
122,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
73,008,172,814 |
73,515,610,638 |
75,344,687,207 |
73,865,680,584 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
683,872,558 |
683,872,558 |
683,872,558 |
683,872,558 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-121,596,907 |
-121,596,907 |
-118,953,908 |
-117,167,758 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
72,445,897,163 |
72,953,334,987 |
74,779,768,557 |
73,298,975,784 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
512,313,104,993 |
504,987,087,620 |
583,353,088,970 |
583,557,903,678 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
406,205,721,977 |
402,178,699,124 |
372,329,207,935 |
427,807,344,663 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,388,799,741 |
62,359,922,475 |
78,671,746,324 |
73,857,131,742 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
126,790,901,765 |
104,384,869,066 |
196,356,655,022 |
145,904,839,182 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-49,072,318,490 |
-63,936,403,045 |
-64,004,520,311 |
-64,011,411,909 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
44,318,391,987 |
58,814,219,276 |
76,451,500,300 |
100,125,422,929 |
|
1. Hàng tồn kho |
44,318,391,987 |
58,814,219,276 |
76,594,539,490 |
100,268,462,119 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-143,039,190 |
-143,039,190 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,761,213,973 |
21,071,311,176 |
17,798,511,564 |
22,549,124,481 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,765,171,801 |
12,204,522,051 |
10,792,355,132 |
10,057,094,910 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
331,926,133 |
5,128,157,115 |
1,651,031,376 |
7,687,925,363 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,664,116,039 |
3,738,632,010 |
5,355,125,056 |
4,804,104,208 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,450,219,718,925 |
1,436,085,932,402 |
1,478,103,775,972 |
1,581,799,479,436 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,215,387,195 |
2,215,387,195 |
18,080,402,395 |
17,135,799,495 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,215,387,195 |
2,215,387,195 |
18,080,402,395 |
17,135,799,495 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
787,644,816,631 |
755,429,637,899 |
748,932,008,975 |
844,700,822,801 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
716,517,107,279 |
698,974,749,219 |
690,377,638,624 |
708,878,142,161 |
|
- Nguyên giá |
1,577,529,797,823 |
1,575,312,302,665 |
1,582,572,722,613 |
1,623,251,805,053 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-861,012,690,544 |
-876,337,553,446 |
-892,195,083,989 |
-914,373,662,892 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
77,426,640,119 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
77,859,191,181 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-432,551,062 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
71,127,709,352 |
56,454,888,680 |
58,554,370,351 |
58,396,040,521 |
|
- Nguyên giá |
111,545,060,707 |
97,048,228,697 |
99,317,865,697 |
99,317,865,697 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,417,351,355 |
-40,593,340,017 |
-40,763,495,346 |
-40,921,825,176 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
3,068,292,016 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
4,831,677,800 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,763,385,784 |
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,409,236,614 |
12,886,747,788 |
31,721,440,863 |
64,264,937,693 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,409,236,614 |
12,886,747,788 |
31,721,440,863 |
64,264,937,693 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
560,074,625,301 |
570,353,109,567 |
571,201,880,661 |
539,009,208,860 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
548,241,408,253 |
560,966,639,605 |
565,218,255,727 |
530,380,703,359 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,629,124,639 |
1,629,124,639 |
1,629,124,639 |
1,629,124,639 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,204,092,409 |
7,757,345,323 |
4,354,500,295 |
6,999,380,862 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
98,875,653,184 |
92,132,757,937 |
108,168,043,078 |
116,688,710,587 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,374,626,673 |
23,526,167,482 |
39,591,854,856 |
52,455,631,079 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
17,499,485,255 |
14,167,691,299 |
16,699,931,166 |
14,919,464,551 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
57,001,541,256 |
54,438,899,156 |
51,876,257,056 |
49,313,614,957 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,307,213,309,488 |
2,344,869,461,302 |
2,390,613,860,808 |
2,613,155,024,903 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
696,773,164,413 |
690,304,722,695 |
684,584,820,186 |
837,954,883,545 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
523,768,879,217 |
505,133,707,543 |
499,662,086,251 |
607,529,371,406 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
169,484,293,337 |
166,162,600,795 |
158,019,198,729 |
217,449,894,100 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,721,502,071 |
20,937,722,011 |
45,873,480,353 |
65,898,500,444 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
41,781,366,868 |
20,380,901,433 |
21,966,881,376 |
21,711,374,657 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,822,519,429 |
33,345,731,576 |
17,743,065,798 |
15,408,445,919 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,940,333,931 |
5,146,993,578 |
12,403,283,159 |
45,733,495,734 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
39,493,685,070 |
37,489,575,614 |
37,272,831,289 |
43,820,914,314 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
166,312,213,939 |
153,598,823,286 |
144,207,370,078 |
148,362,963,934 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
29,461,732,020 |
59,590,355,788 |
55,243,669,103 |
39,195,515,361 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,751,232,552 |
8,481,003,462 |
6,932,306,366 |
9,948,266,943 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
173,004,285,196 |
185,171,015,152 |
184,922,733,935 |
230,425,512,139 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
25,953,881,520 |
45,361,432,000 |
45,386,566,950 |
45,386,566,950 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
133,189,871,846 |
128,910,944,348 |
127,359,268,800 |
172,864,669,174 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
10,675,406,050 |
8,398,631,024 |
8,396,008,855 |
8,393,386,685 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,185,125,780 |
2,500,007,780 |
3,780,889,330 |
3,780,889,330 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,610,440,145,075 |
1,654,564,738,607 |
1,706,029,040,622 |
1,775,200,141,358 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,610,440,145,075 |
1,654,564,738,607 |
1,706,029,040,622 |
1,775,200,141,358 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
982,533,570,000 |
982,533,570,000 |
982,533,570,000 |
982,533,570,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
982,533,570,000 |
982,533,570,000 |
982,533,570,000 |
982,533,570,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-2,033,034,900 |
-2,033,034,900 |
-2,033,034,900 |
-2,033,034,900 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,710,917,376 |
2,710,917,376 |
2,710,917,376 |
2,849,526,349 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
530,300,411,086 |
579,544,770,520 |
635,115,751,675 |
700,701,689,319 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,472,219,051 |
74,979,351,944 |
58,082,123,534 |
128,403,235,740 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
504,828,192,035 |
504,565,418,576 |
577,033,628,141 |
572,298,453,579 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
96,928,281,513 |
91,808,515,611 |
87,701,836,471 |
91,148,390,590 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,307,213,309,488 |
2,344,869,461,302 |
2,390,613,860,808 |
2,613,155,024,903 |
|