TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,042,797,190,688 |
1,011,303,391,316 |
934,445,444,809 |
856,993,590,563 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
247,800,017,595 |
238,985,161,008 |
187,456,187,116 |
207,592,706,796 |
|
1. Tiền |
198,350,017,595 |
132,085,161,008 |
177,556,187,116 |
137,492,706,796 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
49,450,000,000 |
106,900,000,000 |
9,900,000,000 |
70,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
316,707,495,622 |
253,280,812,517 |
251,046,215,576 |
73,008,172,814 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
130,875,929,384 |
130,875,929,384 |
130,875,929,384 |
683,872,558 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-30,250,802,698 |
-30,250,802,698 |
-32,872,596,907 |
-121,596,907 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
216,082,368,936 |
152,655,685,831 |
153,042,883,099 |
72,445,897,163 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
446,544,167,334 |
466,240,989,801 |
445,415,691,471 |
512,313,104,993 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
346,781,147,428 |
361,803,595,910 |
332,861,962,804 |
406,205,721,977 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
37,645,411,816 |
27,385,958,228 |
39,791,273,457 |
28,388,799,741 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
108,441,957,343 |
121,092,803,124 |
118,096,451,822 |
126,790,901,765 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-46,324,349,253 |
-47,041,367,461 |
-48,333,996,612 |
-49,072,318,490 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,575,478,290 |
35,617,859,539 |
35,351,010,741 |
44,318,391,987 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,575,478,290 |
35,617,859,539 |
35,351,010,741 |
44,318,391,987 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,170,031,847 |
17,178,568,451 |
15,176,339,905 |
19,761,213,973 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,818,307,719 |
10,282,297,172 |
9,929,860,932 |
14,765,171,801 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
731,763,649 |
3,985,771,414 |
1,182,479,160 |
331,926,133 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,619,960,479 |
2,910,499,865 |
4,063,999,813 |
4,664,116,039 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,231,537,176,914 |
1,265,914,237,245 |
1,514,483,964,374 |
1,450,219,718,925 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
13,763,041,395 |
6,705,091,195 |
6,507,415,195 |
2,215,387,195 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
4,622,184,000 |
4,292,028,000 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
13,763,041,395 |
2,082,907,195 |
2,215,387,195 |
2,215,387,195 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
678,937,971,123 |
724,759,661,802 |
791,571,068,768 |
787,644,816,631 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
607,282,295,780 |
653,279,975,121 |
720,267,370,752 |
716,517,107,279 |
|
- Nguyên giá |
1,438,200,530,633 |
1,499,101,955,601 |
1,584,453,599,393 |
1,577,529,797,823 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-830,918,234,853 |
-845,821,980,480 |
-864,186,228,641 |
-861,012,690,544 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
71,655,675,343 |
71,479,686,681 |
71,303,698,016 |
71,127,709,352 |
|
- Nguyên giá |
111,545,060,707 |
111,545,060,707 |
111,545,060,707 |
111,545,060,707 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,889,385,364 |
-40,065,374,026 |
-40,241,362,691 |
-40,417,351,355 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
50,559,598,692 |
56,000,695,630 |
1,660,849,341 |
1,409,236,614 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
50,559,598,692 |
56,000,695,630 |
1,660,849,341 |
1,409,236,614 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
392,337,579,960 |
383,508,181,028 |
607,490,542,375 |
560,074,625,301 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
378,281,264,570 |
351,772,708,466 |
575,352,998,927 |
548,241,408,253 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,629,124,639 |
1,629,124,639 |
1,629,124,639 |
1,629,124,639 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,427,190,751 |
30,106,347,923 |
30,508,418,809 |
10,204,092,409 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
95,938,985,744 |
94,940,607,590 |
107,254,088,695 |
98,875,653,184 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,993,068,443 |
19,242,498,638 |
20,705,143,757 |
24,374,626,673 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
14,256,449,745 |
13,571,283,496 |
26,984,761,581 |
17,499,485,255 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
64,689,467,556 |
62,126,825,456 |
59,564,183,357 |
57,001,541,256 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,274,334,367,602 |
2,277,217,628,561 |
2,448,929,409,183 |
2,307,213,309,488 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
574,047,486,872 |
575,299,573,414 |
760,049,484,895 |
696,773,164,413 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
458,388,134,070 |
436,027,379,989 |
606,956,382,919 |
523,768,879,217 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
187,817,651,472 |
166,840,344,048 |
145,406,400,330 |
169,484,293,337 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,327,063,213 |
2,817,587,798 |
4,794,230,187 |
21,721,502,071 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,351,776,023 |
12,916,052,621 |
33,209,319,051 |
41,781,366,868 |
|
4. Phải trả người lao động |
31,849,502,004 |
14,588,675,610 |
23,008,010,344 |
23,822,519,429 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,929,849,865 |
11,912,576,630 |
10,528,839,381 |
22,940,333,931 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
38,283,409,823 |
37,548,826,751 |
36,785,335,682 |
39,493,685,070 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
145,369,037,810 |
144,739,866,388 |
147,962,100,165 |
166,312,213,939 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
22,489,572,495 |
37,740,899,928 |
196,338,382,531 |
29,461,732,020 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
331,380,900 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,638,890,465 |
6,922,550,215 |
8,923,765,248 |
8,751,232,552 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
115,659,352,802 |
139,272,193,425 |
153,093,101,976 |
173,004,285,196 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,655,466,600 |
20,439,294,000 |
20,225,843,120 |
25,953,881,520 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
80,311,130,264 |
104,592,451,381 |
118,768,632,382 |
133,189,871,846 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
10,683,272,558 |
10,680,650,389 |
10,678,028,219 |
10,675,406,050 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,009,483,380 |
3,559,797,655 |
3,420,598,255 |
3,185,125,780 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,700,286,880,730 |
1,701,918,055,147 |
1,688,879,924,288 |
1,610,440,145,075 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,700,286,880,730 |
1,701,918,055,147 |
1,688,879,924,288 |
1,610,440,145,075 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
982,533,570,000 |
982,533,570,000 |
982,533,570,000 |
982,533,570,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
982,533,570,000 |
982,533,570,000 |
982,533,570,000 |
982,533,570,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-2,033,034,900 |
-2,033,034,900 |
-2,033,034,900 |
-2,033,034,900 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,710,917,376 |
2,710,917,376 |
2,710,917,376 |
2,710,917,376 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
503,561,987,663 |
505,196,906,944 |
494,750,894,513 |
530,300,411,086 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
104,142,838,604 |
|
-10,482,317,611 |
25,472,219,051 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
399,419,149,059 |
|
505,233,212,124 |
504,828,192,035 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
213,513,440,591 |
213,509,695,727 |
210,917,577,299 |
96,928,281,513 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,274,334,367,602 |
2,277,217,628,561 |
2,448,929,409,183 |
2,307,213,309,488 |
|