MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Kho vận Miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,042,797,190,688 1,011,303,391,316 934,445,444,809 856,993,590,563
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 247,800,017,595 238,985,161,008 187,456,187,116 207,592,706,796
1. Tiền 198,350,017,595 132,085,161,008 177,556,187,116 137,492,706,796
2. Các khoản tương đương tiền 49,450,000,000 106,900,000,000 9,900,000,000 70,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 316,707,495,622 253,280,812,517 251,046,215,576 73,008,172,814
1. Chứng khoán kinh doanh 130,875,929,384 130,875,929,384 130,875,929,384 683,872,558
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -30,250,802,698 -30,250,802,698 -32,872,596,907 -121,596,907
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 216,082,368,936 152,655,685,831 153,042,883,099 72,445,897,163
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 446,544,167,334 466,240,989,801 445,415,691,471 512,313,104,993
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 346,781,147,428 361,803,595,910 332,861,962,804 406,205,721,977
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 37,645,411,816 27,385,958,228 39,791,273,457 28,388,799,741
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,000,000,000 3,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 108,441,957,343 121,092,803,124 118,096,451,822 126,790,901,765
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -46,324,349,253 -47,041,367,461 -48,333,996,612 -49,072,318,490
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 21,575,478,290 35,617,859,539 35,351,010,741 44,318,391,987
1. Hàng tồn kho 21,575,478,290 35,617,859,539 35,351,010,741 44,318,391,987
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,170,031,847 17,178,568,451 15,176,339,905 19,761,213,973
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,818,307,719 10,282,297,172 9,929,860,932 14,765,171,801
2. Thuế GTGT được khấu trừ 731,763,649 3,985,771,414 1,182,479,160 331,926,133
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,619,960,479 2,910,499,865 4,063,999,813 4,664,116,039
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,231,537,176,914 1,265,914,237,245 1,514,483,964,374 1,450,219,718,925
I. Các khoản phải thu dài hạn 13,763,041,395 6,705,091,195 6,507,415,195 2,215,387,195
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 4,622,184,000 4,292,028,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 13,763,041,395 2,082,907,195 2,215,387,195 2,215,387,195
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 678,937,971,123 724,759,661,802 791,571,068,768 787,644,816,631
1. Tài sản cố định hữu hình 607,282,295,780 653,279,975,121 720,267,370,752 716,517,107,279
- Nguyên giá 1,438,200,530,633 1,499,101,955,601 1,584,453,599,393 1,577,529,797,823
- Giá trị hao mòn lũy kế -830,918,234,853 -845,821,980,480 -864,186,228,641 -861,012,690,544
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 71,655,675,343 71,479,686,681 71,303,698,016 71,127,709,352
- Nguyên giá 111,545,060,707 111,545,060,707 111,545,060,707 111,545,060,707
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,889,385,364 -40,065,374,026 -40,241,362,691 -40,417,351,355
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 50,559,598,692 56,000,695,630 1,660,849,341 1,409,236,614
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 50,559,598,692 56,000,695,630 1,660,849,341 1,409,236,614
V. Đầu tư tài chính dài hạn 392,337,579,960 383,508,181,028 607,490,542,375 560,074,625,301
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 378,281,264,570 351,772,708,466 575,352,998,927 548,241,408,253
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,629,124,639 1,629,124,639 1,629,124,639 1,629,124,639
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,427,190,751 30,106,347,923 30,508,418,809 10,204,092,409
VI. Tài sản dài hạn khác 95,938,985,744 94,940,607,590 107,254,088,695 98,875,653,184
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,993,068,443 19,242,498,638 20,705,143,757 24,374,626,673
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 14,256,449,745 13,571,283,496 26,984,761,581 17,499,485,255
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 64,689,467,556 62,126,825,456 59,564,183,357 57,001,541,256
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,274,334,367,602 2,277,217,628,561 2,448,929,409,183 2,307,213,309,488
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 574,047,486,872 575,299,573,414 760,049,484,895 696,773,164,413
I. Nợ ngắn hạn 458,388,134,070 436,027,379,989 606,956,382,919 523,768,879,217
1. Phải trả người bán ngắn hạn 187,817,651,472 166,840,344,048 145,406,400,330 169,484,293,337
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,327,063,213 2,817,587,798 4,794,230,187 21,721,502,071
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,351,776,023 12,916,052,621 33,209,319,051 41,781,366,868
4. Phải trả người lao động 31,849,502,004 14,588,675,610 23,008,010,344 23,822,519,429
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,929,849,865 11,912,576,630 10,528,839,381 22,940,333,931
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 38,283,409,823 37,548,826,751 36,785,335,682 39,493,685,070
9. Phải trả ngắn hạn khác 145,369,037,810 144,739,866,388 147,962,100,165 166,312,213,939
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22,489,572,495 37,740,899,928 196,338,382,531 29,461,732,020
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 331,380,900
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,638,890,465 6,922,550,215 8,923,765,248 8,751,232,552
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 115,659,352,802 139,272,193,425 153,093,101,976 173,004,285,196
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 20,655,466,600 20,439,294,000 20,225,843,120 25,953,881,520
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 80,311,130,264 104,592,451,381 118,768,632,382 133,189,871,846
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 10,683,272,558 10,680,650,389 10,678,028,219 10,675,406,050
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,009,483,380 3,559,797,655 3,420,598,255 3,185,125,780
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,700,286,880,730 1,701,918,055,147 1,688,879,924,288 1,610,440,145,075
I. Vốn chủ sở hữu 1,700,286,880,730 1,701,918,055,147 1,688,879,924,288 1,610,440,145,075
1. Vốn góp của chủ sở hữu 982,533,570,000 982,533,570,000 982,533,570,000 982,533,570,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 982,533,570,000 982,533,570,000 982,533,570,000 982,533,570,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -2,033,034,900 -2,033,034,900 -2,033,034,900 -2,033,034,900
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,710,917,376 2,710,917,376 2,710,917,376 2,710,917,376
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 503,561,987,663 505,196,906,944 494,750,894,513 530,300,411,086
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 104,142,838,604 -10,482,317,611 25,472,219,051
- LNST chưa phân phối kỳ này 399,419,149,059 505,233,212,124 504,828,192,035
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 213,513,440,591 213,509,695,727 210,917,577,299 96,928,281,513
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,274,334,367,602 2,277,217,628,561 2,448,929,409,183 2,307,213,309,488
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.