TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,111,308,738,417 |
883,394,241,657 |
943,519,398,882 |
1,022,719,486,384 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
207,479,844,102 |
246,641,958,530 |
247,580,793,025 |
274,897,553,074 |
|
1. Tiền |
162,329,844,102 |
190,641,958,530 |
198,580,793,025 |
178,597,553,074 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
45,150,000,000 |
56,000,000,000 |
49,000,000,000 |
96,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
451,994,579,480 |
262,971,514,913 |
271,919,992,951 |
285,322,940,991 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
131,183,872,558 |
130,876,561,391 |
130,876,561,391 |
138,876,561,391 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-13,797,519,588 |
-13,797,519,588 |
-11,920,847,498 |
-11,920,399,458 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
334,608,226,510 |
145,892,473,110 |
152,964,279,058 |
158,366,779,058 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
403,464,621,277 |
322,915,666,063 |
384,385,873,760 |
410,748,530,806 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
340,463,564,207 |
280,768,996,769 |
305,395,884,349 |
331,953,658,446 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,874,587,406 |
18,187,565,563 |
23,746,228,740 |
32,126,352,376 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
86,288,847,844 |
65,481,701,871 |
98,536,095,992 |
90,695,214,196 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-42,162,378,180 |
-41,522,598,140 |
-43,292,335,321 |
-44,026,694,212 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
31,315,392,376 |
38,947,199,853 |
26,030,756,248 |
40,543,314,171 |
|
1. Hàng tồn kho |
31,315,392,376 |
38,947,199,853 |
26,030,756,248 |
40,543,314,171 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,054,301,182 |
11,917,902,298 |
13,601,982,898 |
11,207,147,342 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,824,341,522 |
4,915,871,488 |
6,420,725,555 |
5,811,897,309 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,505,239,300 |
213,224,654 |
54,471,162 |
55,220,402 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,724,720,360 |
6,788,806,156 |
7,126,786,181 |
5,340,029,631 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,246,212,109,148 |
1,247,920,082,199 |
1,199,446,868,260 |
1,197,667,890,643 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
498,327,170 |
967,327,170 |
1,661,307,195 |
13,665,322,966 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
498,327,170 |
967,327,170 |
1,661,307,195 |
13,665,322,966 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
652,392,860,159 |
642,863,368,746 |
684,898,675,495 |
686,672,056,534 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
581,729,521,007 |
572,051,459,089 |
614,218,395,333 |
615,206,766,284 |
|
- Nguyên giá |
1,359,615,824,896 |
1,365,098,680,110 |
1,422,979,965,415 |
1,438,912,582,670 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-777,886,303,889 |
-793,047,221,021 |
-808,761,570,082 |
-823,705,816,386 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
70,663,339,152 |
70,811,909,657 |
70,680,280,162 |
71,465,290,250 |
|
- Nguyên giá |
110,175,516,986 |
110,455,716,986 |
110,455,716,986 |
111,425,916,986 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,512,177,834 |
-39,643,807,329 |
-39,775,436,824 |
-39,960,626,736 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
63,308,645,522 |
76,157,820,614 |
30,786,160,114 |
20,407,249,092 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
63,308,645,522 |
76,157,820,614 |
30,786,160,114 |
20,407,249,092 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
427,975,960,849 |
428,290,695,425 |
386,805,447,648 |
384,379,398,908 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
410,754,336,210 |
411,069,070,786 |
369,304,193,600 |
371,545,118,460 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,629,124,639 |
1,629,124,639 |
1,629,124,639 |
1,629,124,639 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,592,500,000 |
15,592,500,000 |
15,872,129,409 |
11,205,155,809 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
102,036,315,448 |
99,640,870,244 |
95,295,277,808 |
92,543,863,143 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,553,263,556 |
17,036,415,887 |
15,790,475,466 |
16,046,683,815 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
10,543,015,936 |
10,227,060,501 |
9,690,050,586 |
9,245,069,672 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
74,940,035,956 |
72,377,393,856 |
69,814,751,756 |
67,252,109,656 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,357,520,847,565 |
2,131,314,323,856 |
2,142,966,267,142 |
2,220,387,377,027 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
731,126,191,928 |
511,037,976,489 |
595,261,481,045 |
535,434,765,367 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
580,289,107,123 |
361,822,692,618 |
495,884,072,114 |
413,744,644,923 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
152,000,932,179 |
123,880,497,615 |
138,528,002,091 |
154,546,034,683 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,845,998,415 |
9,945,239,776 |
2,582,352,713 |
3,379,643,091 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,030,944,536 |
12,359,226,035 |
16,305,154,954 |
16,489,162,921 |
|
4. Phải trả người lao động |
29,628,688,645 |
16,880,132,589 |
17,574,834,676 |
19,028,077,887 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,686,020,187 |
6,643,100,015 |
9,341,955,130 |
15,518,349,748 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
37,590,664,298 |
37,659,922,680 |
38,326,954,151 |
39,440,872,895 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
164,314,717,516 |
138,149,601,815 |
257,925,064,996 |
150,767,952,458 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
159,111,548,068 |
12,760,404,432 |
5,523,075,115 |
6,097,563,825 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
185,190,450 |
185,190,450 |
185,190,450 |
185,190,450 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,894,402,829 |
3,359,377,211 |
9,591,487,838 |
8,291,796,965 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
150,837,084,805 |
149,215,283,871 |
99,377,408,931 |
121,690,120,444 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,225,126,200 |
20,788,766,600 |
21,106,766,600 |
20,483,966,600 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
114,864,824,536 |
113,816,528,004 |
63,349,344,053 |
86,412,267,736 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
10,693,761,236 |
10,691,139,067 |
10,688,516,898 |
10,685,894,728 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,053,372,833 |
3,918,850,200 |
4,232,781,380 |
4,107,991,380 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,626,394,655,637 |
1,620,276,347,367 |
1,547,704,786,097 |
1,684,952,611,660 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,626,394,655,637 |
1,620,276,347,367 |
1,547,704,786,097 |
1,684,952,611,660 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
854,378,790,000 |
982,533,570,000 |
982,533,570,000 |
982,533,570,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
854,378,790,000 |
982,533,570,000 |
982,533,570,000 |
982,533,570,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-2,033,034,900 |
-2,033,034,900 |
-2,033,034,900 |
-2,033,034,900 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,710,917,376 |
2,710,917,376 |
2,710,917,376 |
2,710,917,376 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
538,768,782,913 |
432,556,325,948 |
358,781,428,079 |
491,585,893,679 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
137,835,545,558 |
25,362,910,402 |
58,733,279,019 |
93,284,744,619 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
400,933,237,355 |
407,193,415,546 |
300,048,149,060 |
398,301,149,060 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
232,569,200,248 |
204,508,568,943 |
205,711,905,542 |
210,155,265,505 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,357,520,847,565 |
2,131,314,323,856 |
2,142,966,267,142 |
2,220,387,377,027 |
|