MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Kho vận Miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,213,157,478,364 1,217,539,521,219 1,102,943,959,253 1,111,308,738,417
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 175,327,030,578 305,306,335,854 193,842,925,747 207,479,844,102
1. Tiền 133,988,914,737 267,362,681,748 165,462,925,747 162,329,844,102
2. Các khoản tương đương tiền 41,338,115,841 37,943,654,106 28,380,000,000 45,150,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 591,838,628,328 454,666,987,257 442,592,063,449 451,994,579,480
1. Chứng khoán kinh doanh 131,183,872,558 131,183,872,558 131,183,872,558 131,183,872,558
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -21,751,324,238 -23,153,715,078 -23,153,715,078 -13,797,519,588
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 482,406,080,008 346,636,829,777 334,561,905,969 334,608,226,510
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 404,580,899,865 412,151,129,080 425,133,744,430 403,464,621,277
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 290,327,795,665 297,683,009,679 340,584,166,091 340,463,564,207
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 48,736,764,905 41,611,625,040 26,974,609,869 18,874,587,406
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 107,768,554,631 115,003,043,160 99,761,278,535 86,288,847,844
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -42,252,215,336 -42,146,548,799 -42,186,310,065 -42,162,378,180
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 34,727,496,032 36,735,576,466 32,463,885,604 31,315,392,376
1. Hàng tồn kho 34,727,496,032 36,735,576,466 32,463,885,604 31,315,392,376
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,683,423,561 8,679,492,562 8,911,340,023 17,054,301,182
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,166,701,229 4,490,072,563 4,890,062,336 5,824,341,522
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,225,061,446 1,761,790,927 4,020,361,367 2,505,239,300
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 291,660,886 2,427,629,072 916,320 8,724,720,360
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,192,370,639,315 1,212,250,070,865 1,219,967,368,228 1,246,212,109,148
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,516,954,370 2,473,694,370 2,167,994,370 498,327,170
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 611,400,000 305,700,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,905,554,370 2,167,994,370 2,167,994,370 498,327,170
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 570,520,546,689 596,770,228,872 650,882,995,332 652,392,860,159
1. Tài sản cố định hữu hình 498,227,082,584 524,163,934,914 579,997,149,915 581,729,521,007
- Nguyên giá 1,238,459,727,877 1,281,084,818,086 1,346,554,091,484 1,359,615,824,896
- Giá trị hao mòn lũy kế -740,232,645,293 -756,920,883,172 -766,556,941,569 -777,886,303,889
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 72,293,464,105 72,606,293,958 70,885,845,417 70,663,339,152
- Nguyên giá 111,359,146,032 111,783,346,032 110,175,516,986 110,175,516,986
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,065,681,927 -39,177,052,074 -39,289,671,569 -39,512,177,834
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 48,991,697,565 51,495,572,518 44,508,363,498 63,308,645,522
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 48,991,697,565 51,495,572,518 44,508,363,498 63,308,645,522
V. Đầu tư tài chính dài hạn 463,185,744,022 455,600,643,086 419,957,367,237 427,975,960,849
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 408,261,219,383 397,349,178,447 407,358,442,598 410,754,336,210
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,629,124,639 1,629,124,639 1,629,124,639 1,629,124,639
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 53,295,400,000 56,622,340,000 10,969,800,000 15,592,500,000
VI. Tài sản dài hạn khác 107,155,696,669 105,909,932,019 102,450,647,791 102,036,315,448
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,831,882,053 14,332,779,425 14,644,800,388 16,553,263,556
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 8,695,852,360 11,511,832,437 10,303,169,347 10,543,015,936
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 82,627,962,256 80,065,320,157 77,502,678,056 74,940,035,956
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,405,528,117,679 2,429,789,592,084 2,322,911,327,481 2,357,520,847,565
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 868,813,006,404 1,031,600,951,519 743,543,177,013 731,126,191,928
I. Nợ ngắn hạn 431,358,469,816 593,407,185,314 601,461,556,890 580,289,107,123
1. Phải trả người bán ngắn hạn 128,186,551,752 148,021,101,693 150,874,806,234 152,000,932,179
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,741,456,650 4,960,965,916 2,978,185,898 3,845,998,415
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,242,176,114 21,132,043,900 22,800,625,152 17,030,944,536
4. Phải trả người lao động 13,904,098,868 14,628,731,935 16,109,911,984 29,628,688,645
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,359,657,762 13,567,669,127 20,279,407,751 9,686,020,187
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 36,515,653,517 36,438,103,171 36,847,421,916 37,590,664,298
9. Phải trả ngắn hạn khác 159,409,639,858 291,170,627,539 156,574,915,226 164,314,717,516
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 33,554,885,119 45,209,131,847 178,221,138,361 159,111,548,068
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 185,190,450
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,444,350,176 18,278,810,186 16,775,144,368 6,894,402,829
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 437,454,536,588 438,193,766,205 142,081,620,123 150,837,084,805
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 16,555,492,000 18,428,735,200 20,714,635,200 20,225,126,200
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 404,064,705,434 404,116,186,845 105,794,280,914 114,864,824,536
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 11,505,916,631 10,719,982,929 10,717,360,759 10,693,761,236
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,328,422,523 4,928,861,231 4,855,343,250 5,053,372,833
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,536,715,111,275 1,398,188,640,565 1,579,368,150,468 1,626,394,655,637
I. Vốn chủ sở hữu 1,536,715,111,275 1,398,188,640,565 1,579,368,150,468 1,626,394,655,637
1. Vốn góp của chủ sở hữu 854,378,790,000 854,378,790,000 854,378,790,000 854,378,790,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 854,378,790,000 854,378,790,000 854,378,790,000 854,378,790,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -2,033,034,900 -2,033,034,900 -2,033,034,900 -2,033,034,900
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,710,917,376 2,710,917,376 2,710,917,376 2,710,917,376
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 437,100,607,736 325,257,206,446 499,214,402,387 538,768,782,913
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28,588,007,029 52,758,501,517 98,276,580,357 137,835,545,558
- LNST chưa phân phối kỳ này 408,512,600,707 272,498,704,929 400,937,822,030 400,933,237,355
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 244,557,831,063 217,874,761,643 225,097,075,605 232,569,200,248
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,405,528,117,679 2,429,789,592,084 2,322,911,327,481 2,357,520,847,565
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.