MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Kho vận Miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,255,909,221,063 1,213,157,478,364 1,217,539,521,219 1,102,943,959,253
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 263,474,425,325 175,327,030,578 305,306,335,854 193,842,925,747
1. Tiền 149,652,112,365 133,988,914,737 267,362,681,748 165,462,925,747
2. Các khoản tương đương tiền 113,822,312,960 41,338,115,841 37,943,654,106 28,380,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 613,406,655,000 591,838,628,328 454,666,987,257 442,592,063,449
1. Chứng khoán kinh doanh 158,744,672,556 131,183,872,558 131,183,872,558 131,183,872,558
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -31,539,517,556 -21,751,324,238 -23,153,715,078 -23,153,715,078
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 486,201,500,000 482,406,080,008 346,636,829,777 334,561,905,969
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 337,545,901,773 404,580,899,865 412,151,129,080 425,133,744,430
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 275,760,976,619 290,327,795,665 297,683,009,679 340,584,166,091
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,251,092,909 48,736,764,905 41,611,625,040 26,974,609,869
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 85,079,171,456 107,768,554,631 115,003,043,160 99,761,278,535
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -43,545,339,211 -42,252,215,336 -42,146,548,799 -42,186,310,065
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 30,352,956,056 34,727,496,032 36,735,576,466 32,463,885,604
1. Hàng tồn kho 30,352,956,056 34,727,496,032 36,735,576,466 32,463,885,604
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,129,282,909 6,683,423,561 8,679,492,562 8,911,340,023
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,429,191,547 4,166,701,229 4,490,072,563 4,890,062,336
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,559,793,485 2,225,061,446 1,761,790,927 4,020,361,367
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,140,297,877 291,660,886 2,427,629,072 916,320
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,225,542,629,181 1,192,370,639,315 1,212,250,070,865 1,219,967,368,228
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,601,054,370 2,516,954,370 2,473,694,370 2,167,994,370
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 917,100,000 611,400,000 305,700,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,683,954,370 1,905,554,370 2,167,994,370 2,167,994,370
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 597,215,759,255 570,520,546,689 596,770,228,872 650,882,995,332
1. Tài sản cố định hữu hình 511,982,573,974 498,227,082,584 524,163,934,914 579,997,149,915
- Nguyên giá 1,237,662,002,213 1,238,459,727,877 1,281,084,818,086 1,346,554,091,484
- Giá trị hao mòn lũy kế -725,679,428,239 -740,232,645,293 -756,920,883,172 -766,556,941,569
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 85,233,185,281 72,293,464,105 72,606,293,958 70,885,845,417
- Nguyên giá 119,687,682,396 111,359,146,032 111,783,346,032 110,175,516,986
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,454,497,115 -39,065,681,927 -39,177,052,074 -39,289,671,569
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 37,424,279,357 48,991,697,565 51,495,572,518 44,508,363,498
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 37,424,279,357 48,991,697,565 51,495,572,518 44,508,363,498
V. Đầu tư tài chính dài hạn 478,257,198,532 463,185,744,022 455,600,643,086 419,957,367,237
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 425,065,473,893 408,261,219,383 397,349,178,447 407,358,442,598
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,629,124,639 1,629,124,639 1,629,124,639 1,629,124,639
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 51,562,600,000 53,295,400,000 56,622,340,000 10,969,800,000
VI. Tài sản dài hạn khác 109,044,337,667 107,155,696,669 105,909,932,019 102,450,647,791
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,199,909,877 15,831,882,053 14,332,779,425 14,644,800,388
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 8,653,823,434 8,695,852,360 11,511,832,437 10,303,169,347
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 85,190,604,356 82,627,962,256 80,065,320,157 77,502,678,056
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,481,451,850,244 2,405,528,117,679 2,429,789,592,084 2,322,911,327,481
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 949,797,889,599 868,813,006,404 1,031,600,951,519 743,543,177,013
I. Nợ ngắn hạn 511,162,734,280 431,358,469,816 593,407,185,314 601,461,556,890
1. Phải trả người bán ngắn hạn 122,455,114,345 128,186,551,752 148,021,101,693 150,874,806,234
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 95,860,291,413 8,741,456,650 4,960,965,916 2,978,185,898
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,154,160,900 17,242,176,114 21,132,043,900 22,800,625,152
4. Phải trả người lao động 28,221,707,644 13,904,098,868 14,628,731,935 16,109,911,984
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,430,008,405 22,359,657,762 13,567,669,127 20,279,407,751
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 36,117,392,909 36,515,653,517 36,438,103,171 36,847,421,916
9. Phải trả ngắn hạn khác 161,102,118,945 159,409,639,858 291,170,627,539 156,574,915,226
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 34,196,923,713 33,554,885,119 45,209,131,847 178,221,138,361
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 182,960,830
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,442,055,176 11,444,350,176 18,278,810,186 16,775,144,368
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 438,635,155,319 437,454,536,588 438,193,766,205 142,081,620,123
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 16,260,442,500 16,555,492,000 18,428,735,200 20,714,635,200
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 404,167,904,155 404,064,705,434 404,116,186,845 105,794,280,914
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 12,738,334,416 11,505,916,631 10,719,982,929 10,717,360,759
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,468,474,248 5,328,422,523 4,928,861,231 4,855,343,250
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,531,653,960,645 1,536,715,111,275 1,398,188,640,565 1,579,368,150,468
I. Vốn chủ sở hữu 1,531,653,960,645 1,536,715,111,275 1,398,188,640,565 1,579,368,150,468
1. Vốn góp của chủ sở hữu 854,378,790,000 854,378,790,000 854,378,790,000 854,378,790,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 854,378,790,000 854,378,790,000 854,378,790,000 854,378,790,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -2,033,034,900 -2,033,034,900 -2,033,034,900 -2,033,034,900
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,767,141,966 2,710,917,376 2,710,917,376 2,710,917,376
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 419,955,030,273 437,100,607,736 325,257,206,446 499,214,402,387
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 398,941,732,072 28,588,007,029 52,758,501,517 98,276,580,357
- LNST chưa phân phối kỳ này 21,013,298,201 408,512,600,707 272,498,704,929 400,937,822,030
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 257,586,033,306 244,557,831,063 217,874,761,643 225,097,075,605
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,481,451,850,244 2,405,528,117,679 2,429,789,592,084 2,322,911,327,481
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.