TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,255,909,221,063 |
1,213,157,478,364 |
1,217,539,521,219 |
1,102,943,959,253 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
263,474,425,325 |
175,327,030,578 |
305,306,335,854 |
193,842,925,747 |
|
1. Tiền |
149,652,112,365 |
133,988,914,737 |
267,362,681,748 |
165,462,925,747 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
113,822,312,960 |
41,338,115,841 |
37,943,654,106 |
28,380,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
613,406,655,000 |
591,838,628,328 |
454,666,987,257 |
442,592,063,449 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
158,744,672,556 |
131,183,872,558 |
131,183,872,558 |
131,183,872,558 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-31,539,517,556 |
-21,751,324,238 |
-23,153,715,078 |
-23,153,715,078 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
486,201,500,000 |
482,406,080,008 |
346,636,829,777 |
334,561,905,969 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
337,545,901,773 |
404,580,899,865 |
412,151,129,080 |
425,133,744,430 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
275,760,976,619 |
290,327,795,665 |
297,683,009,679 |
340,584,166,091 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,251,092,909 |
48,736,764,905 |
41,611,625,040 |
26,974,609,869 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
85,079,171,456 |
107,768,554,631 |
115,003,043,160 |
99,761,278,535 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-43,545,339,211 |
-42,252,215,336 |
-42,146,548,799 |
-42,186,310,065 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
30,352,956,056 |
34,727,496,032 |
36,735,576,466 |
32,463,885,604 |
|
1. Hàng tồn kho |
30,352,956,056 |
34,727,496,032 |
36,735,576,466 |
32,463,885,604 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,129,282,909 |
6,683,423,561 |
8,679,492,562 |
8,911,340,023 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,429,191,547 |
4,166,701,229 |
4,490,072,563 |
4,890,062,336 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,559,793,485 |
2,225,061,446 |
1,761,790,927 |
4,020,361,367 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,140,297,877 |
291,660,886 |
2,427,629,072 |
916,320 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,225,542,629,181 |
1,192,370,639,315 |
1,212,250,070,865 |
1,219,967,368,228 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,601,054,370 |
2,516,954,370 |
2,473,694,370 |
2,167,994,370 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
917,100,000 |
611,400,000 |
305,700,000 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,683,954,370 |
1,905,554,370 |
2,167,994,370 |
2,167,994,370 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
597,215,759,255 |
570,520,546,689 |
596,770,228,872 |
650,882,995,332 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
511,982,573,974 |
498,227,082,584 |
524,163,934,914 |
579,997,149,915 |
|
- Nguyên giá |
1,237,662,002,213 |
1,238,459,727,877 |
1,281,084,818,086 |
1,346,554,091,484 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-725,679,428,239 |
-740,232,645,293 |
-756,920,883,172 |
-766,556,941,569 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
85,233,185,281 |
72,293,464,105 |
72,606,293,958 |
70,885,845,417 |
|
- Nguyên giá |
119,687,682,396 |
111,359,146,032 |
111,783,346,032 |
110,175,516,986 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,454,497,115 |
-39,065,681,927 |
-39,177,052,074 |
-39,289,671,569 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
37,424,279,357 |
48,991,697,565 |
51,495,572,518 |
44,508,363,498 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
37,424,279,357 |
48,991,697,565 |
51,495,572,518 |
44,508,363,498 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
478,257,198,532 |
463,185,744,022 |
455,600,643,086 |
419,957,367,237 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
425,065,473,893 |
408,261,219,383 |
397,349,178,447 |
407,358,442,598 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,629,124,639 |
1,629,124,639 |
1,629,124,639 |
1,629,124,639 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
51,562,600,000 |
53,295,400,000 |
56,622,340,000 |
10,969,800,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
109,044,337,667 |
107,155,696,669 |
105,909,932,019 |
102,450,647,791 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,199,909,877 |
15,831,882,053 |
14,332,779,425 |
14,644,800,388 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,653,823,434 |
8,695,852,360 |
11,511,832,437 |
10,303,169,347 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
85,190,604,356 |
82,627,962,256 |
80,065,320,157 |
77,502,678,056 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,481,451,850,244 |
2,405,528,117,679 |
2,429,789,592,084 |
2,322,911,327,481 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
949,797,889,599 |
868,813,006,404 |
1,031,600,951,519 |
743,543,177,013 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
511,162,734,280 |
431,358,469,816 |
593,407,185,314 |
601,461,556,890 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
122,455,114,345 |
128,186,551,752 |
148,021,101,693 |
150,874,806,234 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
95,860,291,413 |
8,741,456,650 |
4,960,965,916 |
2,978,185,898 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,154,160,900 |
17,242,176,114 |
21,132,043,900 |
22,800,625,152 |
|
4. Phải trả người lao động |
28,221,707,644 |
13,904,098,868 |
14,628,731,935 |
16,109,911,984 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,430,008,405 |
22,359,657,762 |
13,567,669,127 |
20,279,407,751 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
36,117,392,909 |
36,515,653,517 |
36,438,103,171 |
36,847,421,916 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
161,102,118,945 |
159,409,639,858 |
291,170,627,539 |
156,574,915,226 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
34,196,923,713 |
33,554,885,119 |
45,209,131,847 |
178,221,138,361 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
182,960,830 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,442,055,176 |
11,444,350,176 |
18,278,810,186 |
16,775,144,368 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
438,635,155,319 |
437,454,536,588 |
438,193,766,205 |
142,081,620,123 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
16,260,442,500 |
16,555,492,000 |
18,428,735,200 |
20,714,635,200 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
404,167,904,155 |
404,064,705,434 |
404,116,186,845 |
105,794,280,914 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
12,738,334,416 |
11,505,916,631 |
10,719,982,929 |
10,717,360,759 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,468,474,248 |
5,328,422,523 |
4,928,861,231 |
4,855,343,250 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,531,653,960,645 |
1,536,715,111,275 |
1,398,188,640,565 |
1,579,368,150,468 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,531,653,960,645 |
1,536,715,111,275 |
1,398,188,640,565 |
1,579,368,150,468 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
854,378,790,000 |
854,378,790,000 |
854,378,790,000 |
854,378,790,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
854,378,790,000 |
854,378,790,000 |
854,378,790,000 |
854,378,790,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-2,033,034,900 |
-2,033,034,900 |
-2,033,034,900 |
-2,033,034,900 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,767,141,966 |
2,710,917,376 |
2,710,917,376 |
2,710,917,376 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
419,955,030,273 |
437,100,607,736 |
325,257,206,446 |
499,214,402,387 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
398,941,732,072 |
28,588,007,029 |
52,758,501,517 |
98,276,580,357 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,013,298,201 |
408,512,600,707 |
272,498,704,929 |
400,937,822,030 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
257,586,033,306 |
244,557,831,063 |
217,874,761,643 |
225,097,075,605 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,481,451,850,244 |
2,405,528,117,679 |
2,429,789,592,084 |
2,322,911,327,481 |
|