1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
134,520,881,454 |
69,742,060,970 |
95,672,229,744 |
67,817,340,437 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
134,520,881,454 |
69,742,060,970 |
95,672,229,744 |
67,817,340,437 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
110,623,484,626 |
64,153,386,021 |
87,391,174,897 |
62,004,643,641 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,897,396,828 |
5,588,674,949 |
8,281,054,847 |
5,812,696,796 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,888,460,373 |
3,010,586,734 |
2,381,062,957 |
2,383,105,937 |
|
7. Chi phí tài chính |
566,082,182 |
739,501,729 |
461,975,278 |
418,783,295 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
547,427,657 |
739,501,729 |
461,975,278 |
418,783,295 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
592,970,445 |
412,909,931 |
440,942,245 |
319,928,428 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,717,733,300 |
3,808,072,872 |
3,665,419,126 |
4,187,849,736 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,909,071,274 |
3,638,777,151 |
6,093,781,155 |
3,269,241,274 |
|
12. Thu nhập khác |
79,660,165 |
4,770,824 |
15,941,165 |
4,801,928 |
|
13. Chi phí khác |
632,819 |
46,933 |
9,183,065 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
79,027,346 |
4,723,891 |
6,758,100 |
4,801,928 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,988,098,620 |
3,643,501,042 |
6,100,539,255 |
3,274,043,202 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,368,373,289 |
672,684,552 |
1,220,107,852 |
654,808,640 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,619,725,331 |
2,970,816,490 |
4,880,431,403 |
2,619,234,562 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,619,725,331 |
2,970,816,490 |
4,880,431,403 |
2,619,234,562 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|