MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Bia - Nước giải khát Sài Gòn - Tây Đô (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 244,077,415,116 140,581,576,846 177,378,718,629 189,664,920,969
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,162,470,805 3,907,365,003 51,820,145,741 73,707,946,910
1. Tiền 13,162,470,805 3,907,365,003 10,320,145,741 2,207,946,910
2. Các khoản tương đương tiền 41,500,000,000 71,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 156,825,364,000 67,700,000,000 68,352,054,800 63,652,054,800
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 156,825,364,000 67,700,000,000 68,352,054,800 63,652,054,800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,897,067,975 19,906,367,382 17,213,069,490 10,170,940,183
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,783,175,124 14,445,354,340 12,065,786,953 3,991,637,290
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 657,204,046 213,999,335 412,293,098 307,403,894
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,456,688,805 5,247,013,707 4,734,989,439 5,871,898,999
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 56,986,948,913 48,552,805,820 39,435,582,083 41,181,364,511
1. Hàng tồn kho 56,986,948,913 48,552,805,820 39,435,582,083 41,181,364,511
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 205,563,423 515,038,641 557,866,515 952,614,565
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 205,563,423 515,038,641 557,866,515 952,614,565
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 207,432,706,989 238,911,843,599 228,326,628,498 219,087,588,714
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 195,437,872,834 186,030,244,727 176,174,124,512 167,922,498,121
1. Tài sản cố định hữu hình 195,437,872,834 186,030,244,727 176,174,124,512 167,922,498,121
- Nguyên giá 518,630,281,535 519,086,304,325 519,086,304,325 519,171,304,325
- Giá trị hao mòn lũy kế -323,192,408,701 -333,056,059,598 -342,912,179,813 -351,248,806,204
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 64,674,587 64,674,587 64,674,587 64,674,587
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 64,674,587 64,674,587 64,674,587 64,674,587
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,000,000,000 47,100,000,000 47,100,000,000 47,100,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 42,100,000,000 42,100,000,000 42,100,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 6,930,159,568 5,716,924,285 4,987,829,399 4,000,416,006
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,894,829,568 5,681,594,285 4,952,499,399 3,965,086,006
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 35,330,000 35,330,000 35,330,000 35,330,000
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 451,510,122,105 379,493,420,445 405,705,347,127 408,752,509,683
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 127,970,263,812 72,982,745,662 94,314,240,941 114,742,168,935
I. Nợ ngắn hạn 127,670,263,812 72,982,745,662 94,314,240,941 114,742,168,935
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,518,355,199 9,405,558,676 14,809,160,696 2,663,965,984
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 276,724,748 277,110,748 176,538,748 176,538,748
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 46,589,528,488 31,539,789,172 37,430,418,727 26,437,869,732
4. Phải trả người lao động 5,894,946,857 1,618,819,822 2,750,353,158 2,671,686,392
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 789,239,000 251,861,910 672,141,742 745,059,481
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,118,628,246 3,509,629,013 3,217,320,983 3,527,585,063
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 51,068,965,652 20,401,250,699 30,714,941,616 75,272,700,337
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,413,875,622 5,978,725,622 4,543,365,271 3,246,763,198
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 300,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 300,000,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 323,539,858,293 306,510,674,783 311,391,106,186 294,010,340,748
I. Vốn chủ sở hữu 323,539,858,293 306,510,674,783 311,391,106,186 294,010,340,748
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,938,000,000 21,938,000,000 21,938,000,000 21,938,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 41,451,256,847 41,451,256,847 41,451,256,847 41,451,256,847
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43,121,417,936 48,001,849,339 30,621,083,901
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 51,073,950,701 2,970,816,490 7,851,247,893 10,470,482,455
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,076,650,745 40,150,601,446 40,150,601,446 20,150,601,446
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 451,510,122,105 379,493,420,445 405,705,347,127 408,752,509,683
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.