1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
131,804,218,753 |
141,659,430,090 |
76,964,838,505 |
38,590,606,067 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
605,229,726 |
1,994,167,891 |
1,183,087,140 |
53,861,970 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
131,198,989,027 |
139,665,262,199 |
75,781,751,365 |
38,536,744,097 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
108,949,877,539 |
109,883,307,630 |
52,921,341,386 |
27,735,941,568 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,249,111,488 |
29,781,954,569 |
22,860,409,979 |
10,800,802,529 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
279,984,855 |
44,090,393 |
354,790,178 |
163,399,008 |
|
7. Chi phí tài chính |
472,640,715 |
15,017,953 |
531,577,308 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
472,640,715 |
15,017,953 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,818,349,406 |
10,422,569,936 |
9,217,922,178 |
2,918,301,558 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,065,752,357 |
12,416,408,819 |
10,679,244,729 |
6,188,462,702 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,172,353,865 |
6,972,048,254 |
2,786,455,942 |
1,857,437,277 |
|
12. Thu nhập khác |
167,630,406 |
239,063,976 |
400,826,128 |
56,730,408 |
|
13. Chi phí khác |
347,602 |
138,054 |
7,008,094 |
26,580 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
167,282,804 |
238,925,922 |
393,818,034 |
56,703,828 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,339,636,669 |
7,210,974,176 |
3,180,273,976 |
1,914,141,105 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
734,867,141 |
926,601,560 |
32,230,369 |
199,524,412 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,030,303 |
3,030,303 |
3,030,303 |
3,030,303 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,601,739,225 |
6,281,342,313 |
3,145,013,304 |
1,711,586,390 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,486,878,560 |
6,333,538,555 |
2,808,355,395 |
1,591,051,054 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
114,860,665 |
-52,196,242 |
336,657,909 |
120,535,336 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
968 |
1,118 |
-259 |
281 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
968 |
1,118 |
-259 |
281 |
|