1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
59,215,245,351 |
38,282,746,392 |
131,804,218,753 |
141,659,430,090 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,969,300,826 |
34,066,803 |
605,229,726 |
1,994,167,891 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
57,245,944,525 |
38,248,679,589 |
131,198,989,027 |
139,665,262,199 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
40,583,429,746 |
27,270,722,901 |
108,949,877,539 |
109,883,307,630 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,662,514,779 |
10,977,956,688 |
22,249,111,488 |
29,781,954,569 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
122,151,643 |
95,636,060 |
279,984,855 |
44,090,393 |
|
7. Chi phí tài chính |
281,994,882 |
33,012,031 |
472,640,715 |
15,017,953 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
44,219,438 |
33,012,031 |
472,640,715 |
15,017,953 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,177,065,367 |
2,771,865,734 |
6,818,349,406 |
10,422,569,936 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,420,943,162 |
6,179,542,809 |
9,065,752,357 |
12,416,408,819 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-95,336,989 |
2,089,172,174 |
6,172,353,865 |
6,972,048,254 |
|
12. Thu nhập khác |
103,265,723 |
235,215,416 |
167,630,406 |
239,063,976 |
|
13. Chi phí khác |
437,533,926 |
4,599 |
347,602 |
138,054 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-334,268,203 |
235,210,817 |
167,282,804 |
238,925,922 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-429,605,192 |
2,324,382,991 |
6,339,636,669 |
7,210,974,176 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-29,188,233 |
235,467,053 |
734,867,141 |
926,601,560 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
3,030,303 |
3,030,303 |
3,030,303 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-400,416,959 |
2,085,885,635 |
5,601,739,225 |
6,281,342,313 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-400,416,959 |
1,930,671,176 |
5,486,878,560 |
6,333,538,555 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
155,214,459 |
114,860,665 |
-52,196,242 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
341 |
968 |
1,118 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
341 |
968 |
1,118 |
|