MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 59,215,245,351 38,282,746,392 131,804,218,753 141,659,430,090
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,969,300,826 34,066,803 605,229,726 1,994,167,891
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 57,245,944,525 38,248,679,589 131,198,989,027 139,665,262,199
4. Giá vốn hàng bán 40,583,429,746 27,270,722,901 108,949,877,539 109,883,307,630
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,662,514,779 10,977,956,688 22,249,111,488 29,781,954,569
6. Doanh thu hoạt động tài chính 122,151,643 95,636,060 279,984,855 44,090,393
7. Chi phí tài chính 281,994,882 33,012,031 472,640,715 15,017,953
- Trong đó: Chi phí lãi vay 44,219,438 33,012,031 472,640,715 15,017,953
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,177,065,367 2,771,865,734 6,818,349,406 10,422,569,936
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,420,943,162 6,179,542,809 9,065,752,357 12,416,408,819
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -95,336,989 2,089,172,174 6,172,353,865 6,972,048,254
12. Thu nhập khác 103,265,723 235,215,416 167,630,406 239,063,976
13. Chi phí khác 437,533,926 4,599 347,602 138,054
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -334,268,203 235,210,817 167,282,804 238,925,922
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -429,605,192 2,324,382,991 6,339,636,669 7,210,974,176
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -29,188,233 235,467,053 734,867,141 926,601,560
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,030,303 3,030,303 3,030,303
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -400,416,959 2,085,885,635 5,601,739,225 6,281,342,313
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -400,416,959 1,930,671,176 5,486,878,560 6,333,538,555
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 155,214,459 114,860,665 -52,196,242
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 341 968 1,118
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 341 968 1,118
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.