TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
90,800,072,032 |
175,081,198,563 |
182,375,923,085 |
149,812,953,194 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,736,704,261 |
19,828,434,612 |
9,883,547,911 |
61,181,232,260 |
|
1. Tiền |
7,023,706,974 |
7,478,476,400 |
8,838,793,853 |
13,367,054,288 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
12,712,997,287 |
12,349,958,212 |
1,044,754,058 |
47,814,177,972 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,409,278,581 |
2,475,352,221 |
3,725,352,221 |
2,538,646,638 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,409,278,581 |
2,475,352,221 |
3,725,352,221 |
2,538,646,638 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,879,709,716 |
72,846,724,880 |
76,276,127,719 |
42,665,663,584 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,546,345,821 |
70,860,316,572 |
75,401,711,092 |
41,750,828,705 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,953,437,893 |
1,731,536,114 |
265,938,100 |
1,444,330,652 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
571,169,867 |
538,932,979 |
859,517,856 |
190,202,517 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-234,534,923 |
-397,102,430 |
-397,102,430 |
-719,698,290 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
43,291,058 |
113,041,645 |
146,063,101 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
40,978,171,432 |
79,375,720,748 |
91,217,076,857 |
41,816,351,085 |
|
1. Hàng tồn kho |
41,821,964,322 |
80,183,910,790 |
92,025,266,899 |
42,502,361,130 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-843,792,890 |
-808,190,042 |
-808,190,042 |
-686,010,045 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
796,208,042 |
554,966,102 |
1,273,818,377 |
1,611,059,627 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
700,898,110 |
554,966,102 |
1,273,818,377 |
1,611,059,627 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
95,309,932 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
47,324,574,757 |
46,682,571,278 |
46,348,040,727 |
48,284,053,053 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,000,000 |
12,000,000 |
12,000,000 |
12,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
12,000,000 |
12,000,000 |
12,000,000 |
12,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
36,384,326,637 |
35,797,903,424 |
35,322,979,559 |
36,981,273,382 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
36,238,123,855 |
35,669,950,641 |
34,789,961,559 |
36,503,800,379 |
|
- Nguyên giá |
66,721,741,992 |
67,080,832,901 |
67,080,832,901 |
69,664,306,174 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,483,618,137 |
-31,410,882,260 |
-32,290,871,342 |
-33,160,505,795 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
146,202,782 |
127,952,783 |
533,018,000 |
477,473,003 |
|
- Nguyên giá |
249,000,000 |
249,000,000 |
696,540,000 |
696,540,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-102,797,218 |
-121,047,217 |
-163,522,000 |
-219,066,997 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
400,000,000 |
400,000,000 |
801,818,182 |
903,636,364 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
400,000,000 |
400,000,000 |
801,818,182 |
903,636,364 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
490,000,000 |
490,000,000 |
490,000,000 |
490,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
490,000,000 |
490,000,000 |
490,000,000 |
490,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,038,248,120 |
9,982,667,854 |
9,721,242,986 |
9,897,143,307 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,036,227,917 |
9,982,667,854 |
9,721,242,986 |
9,897,143,307 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,020,203 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
138,124,646,789 |
221,763,769,841 |
228,723,963,812 |
198,097,006,247 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
27,563,910,026 |
108,369,473,437 |
104,368,486,118 |
74,431,429,550 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
27,541,910,026 |
108,347,473,437 |
104,346,486,118 |
74,431,429,550 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,475,255,971 |
90,757,088,381 |
60,463,923,986 |
31,953,024,899 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
373,605,855 |
494,765,586 |
827,073,328 |
1,580,956,919 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
408,698,079 |
4,540,430,208 |
2,099,299,141 |
2,024,084,135 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,273,113,725 |
3,559,999,787 |
22,730,681,945 |
23,210,943,328 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,652,924,988 |
193,519,636 |
2,167,643,078 |
5,069,939,371 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,677,353,000 |
472,994,000 |
2,574,325,400 |
1,304,150,700 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
775,870,573 |
600,056,404 |
924,107,800 |
814,792,453 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
6,511,494,005 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,905,087,835 |
7,728,619,435 |
6,047,937,435 |
8,473,537,745 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
22,000,000 |
22,000,000 |
22,000,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
22,000,000 |
22,000,000 |
22,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
110,560,736,763 |
113,394,296,404 |
124,355,477,694 |
123,665,576,697 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
110,560,736,763 |
113,394,296,404 |
124,355,477,694 |
123,665,576,697 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
13,761,696,224 |
13,761,696,224 |
13,761,696,224 |
13,761,696,224 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
6,538,767,315 |
6,538,767,315 |
6,538,767,315 |
6,538,767,315 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
30,641,162,779 |
30,641,162,779 |
30,641,162,779 |
36,034,243,671 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
935,479,187 |
3,944,933,680 |
14,246,440,254 |
7,779,189,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
541,681,210 |
3,551,135,703 |
13,852,642,277 |
7,385,391,023 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
393,797,977 |
393,797,977 |
393,797,977 |
393,797,977 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,028,331,258 |
1,852,436,406 |
2,512,111,122 |
2,896,380,487 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
138,124,646,789 |
221,763,769,841 |
228,723,963,812 |
198,097,006,247 |
|