MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 90,800,072,032 175,081,198,563 182,375,923,085 149,812,953,194
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,736,704,261 19,828,434,612 9,883,547,911 61,181,232,260
1. Tiền 7,023,706,974 7,478,476,400 8,838,793,853 13,367,054,288
2. Các khoản tương đương tiền 12,712,997,287 12,349,958,212 1,044,754,058 47,814,177,972
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,409,278,581 2,475,352,221 3,725,352,221 2,538,646,638
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,409,278,581 2,475,352,221 3,725,352,221 2,538,646,638
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,879,709,716 72,846,724,880 76,276,127,719 42,665,663,584
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,546,345,821 70,860,316,572 75,401,711,092 41,750,828,705
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,953,437,893 1,731,536,114 265,938,100 1,444,330,652
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 571,169,867 538,932,979 859,517,856 190,202,517
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -234,534,923 -397,102,430 -397,102,430 -719,698,290
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 43,291,058 113,041,645 146,063,101
IV. Hàng tồn kho 40,978,171,432 79,375,720,748 91,217,076,857 41,816,351,085
1. Hàng tồn kho 41,821,964,322 80,183,910,790 92,025,266,899 42,502,361,130
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -843,792,890 -808,190,042 -808,190,042 -686,010,045
V.Tài sản ngắn hạn khác 796,208,042 554,966,102 1,273,818,377 1,611,059,627
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 700,898,110 554,966,102 1,273,818,377 1,611,059,627
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 95,309,932
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 47,324,574,757 46,682,571,278 46,348,040,727 48,284,053,053
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,000,000 12,000,000 12,000,000 12,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 12,000,000 12,000,000 12,000,000 12,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 36,384,326,637 35,797,903,424 35,322,979,559 36,981,273,382
1. Tài sản cố định hữu hình 36,238,123,855 35,669,950,641 34,789,961,559 36,503,800,379
- Nguyên giá 66,721,741,992 67,080,832,901 67,080,832,901 69,664,306,174
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,483,618,137 -31,410,882,260 -32,290,871,342 -33,160,505,795
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 146,202,782 127,952,783 533,018,000 477,473,003
- Nguyên giá 249,000,000 249,000,000 696,540,000 696,540,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -102,797,218 -121,047,217 -163,522,000 -219,066,997
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 400,000,000 400,000,000 801,818,182 903,636,364
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 400,000,000 400,000,000 801,818,182 903,636,364
V. Đầu tư tài chính dài hạn 490,000,000 490,000,000 490,000,000 490,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 490,000,000 490,000,000 490,000,000 490,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,038,248,120 9,982,667,854 9,721,242,986 9,897,143,307
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,036,227,917 9,982,667,854 9,721,242,986 9,897,143,307
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,020,203
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 138,124,646,789 221,763,769,841 228,723,963,812 198,097,006,247
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 27,563,910,026 108,369,473,437 104,368,486,118 74,431,429,550
I. Nợ ngắn hạn 27,541,910,026 108,347,473,437 104,346,486,118 74,431,429,550
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,475,255,971 90,757,088,381 60,463,923,986 31,953,024,899
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 373,605,855 494,765,586 827,073,328 1,580,956,919
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 408,698,079 4,540,430,208 2,099,299,141 2,024,084,135
4. Phải trả người lao động 1,273,113,725 3,559,999,787 22,730,681,945 23,210,943,328
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,652,924,988 193,519,636 2,167,643,078 5,069,939,371
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,677,353,000 472,994,000 2,574,325,400 1,304,150,700
9. Phải trả ngắn hạn khác 775,870,573 600,056,404 924,107,800 814,792,453
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,511,494,005
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,905,087,835 7,728,619,435 6,047,937,435 8,473,537,745
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 22,000,000 22,000,000 22,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 22,000,000 22,000,000 22,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 110,560,736,763 113,394,296,404 124,355,477,694 123,665,576,697
I. Vốn chủ sở hữu 110,560,736,763 113,394,296,404 124,355,477,694 123,665,576,697
1. Vốn góp của chủ sở hữu 56,655,300,000 56,655,300,000 56,655,300,000 56,655,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 56,655,300,000 56,655,300,000 56,655,300,000 56,655,300,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 13,761,696,224 13,761,696,224 13,761,696,224 13,761,696,224
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6,538,767,315 6,538,767,315 6,538,767,315 6,538,767,315
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 30,641,162,779 30,641,162,779 30,641,162,779 36,034,243,671
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 935,479,187 3,944,933,680 14,246,440,254 7,779,189,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 541,681,210 3,551,135,703 13,852,642,277 7,385,391,023
- LNST chưa phân phối kỳ này 393,797,977 393,797,977 393,797,977 393,797,977
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,028,331,258 1,852,436,406 2,512,111,122 2,896,380,487
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 138,124,646,789 221,763,769,841 228,723,963,812 198,097,006,247
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.