TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
132,805,027,124 |
134,533,221,346 |
103,712,238,816 |
94,063,295,442 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,987,600,305 |
11,654,107,277 |
21,398,308,797 |
3,532,143,663 |
|
1. Tiền |
3,866,615,689 |
6,531,850,579 |
7,216,279,894 |
3,407,262,104 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
120,984,616 |
5,122,256,698 |
14,182,028,903 |
124,881,559 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,224,864,096 |
3,224,864,096 |
3,293,969,830 |
2,282,375,309 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,224,864,096 |
3,224,864,096 |
3,293,969,830 |
2,282,375,309 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
56,630,710,802 |
61,484,585,627 |
41,236,109,214 |
39,577,277,931 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
54,218,928,422 |
60,651,175,972 |
40,836,818,275 |
33,362,461,182 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,189,656,200 |
518,411,520 |
165,925,010 |
5,838,894,887 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
683,489,098 |
768,241,649 |
547,108,178 |
542,759,980 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-609,348,428 |
-609,348,428 |
-313,742,249 |
-167,027,118 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
147,985,510 |
156,104,914 |
|
189,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
69,154,795,236 |
57,209,809,983 |
36,001,487,820 |
47,063,207,582 |
|
1. Hàng tồn kho |
70,360,348,529 |
58,415,363,276 |
37,174,243,354 |
48,235,963,116 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,205,553,293 |
-1,205,553,293 |
-1,172,755,534 |
-1,172,755,534 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
807,056,685 |
959,854,363 |
1,782,363,155 |
1,608,290,957 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
807,056,685 |
959,854,363 |
1,679,500,142 |
1,554,638,895 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
53,652,062 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
102,863,013 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
53,814,591,709 |
53,152,205,701 |
51,697,546,782 |
51,313,060,636 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,000,000 |
11,000,000 |
11,000,000 |
12,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,000,000 |
11,000,000 |
11,000,000 |
12,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
39,832,290,453 |
39,395,802,156 |
38,330,872,516 |
38,512,167,327 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
39,824,096,000 |
39,390,107,702 |
38,327,678,061 |
38,511,472,871 |
|
- Nguyên giá |
64,696,853,335 |
65,005,159,062 |
64,704,216,734 |
65,278,857,447 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,872,757,335 |
-25,615,051,360 |
-26,376,538,673 |
-26,767,384,576 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,194,453 |
5,694,454 |
3,194,455 |
694,456 |
|
- Nguyên giá |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,805,547 |
-24,305,546 |
-26,805,545 |
-29,305,544 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,758,181,819 |
940,000,000 |
940,000,000 |
940,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,758,181,819 |
940,000,000 |
940,000,000 |
940,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
490,000,000 |
490,000,000 |
490,000,000 |
490,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
490,000,000 |
490,000,000 |
490,000,000 |
490,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,723,119,437 |
12,315,403,545 |
11,925,674,266 |
11,358,893,309 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,699,887,113 |
12,295,201,524 |
11,908,502,548 |
11,344,751,894 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
23,232,324 |
20,202,021 |
17,171,718 |
14,141,415 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
186,619,618,833 |
187,685,427,047 |
155,409,785,598 |
145,376,356,078 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
77,537,751,539 |
72,358,472,063 |
41,395,311,072 |
37,363,799,602 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
77,537,751,539 |
72,358,472,063 |
41,395,311,072 |
37,363,799,602 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
62,124,633,819 |
46,214,796,139 |
13,547,897,938 |
17,276,468,578 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
457,319,850 |
243,413,074 |
1,264,262,479 |
1,365,011,990 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,304,453,145 |
1,423,832,231 |
588,606,604 |
261,058,827 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,979,246,786 |
16,958,116,613 |
15,335,261,682 |
4,134,076,361 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
876,550,058 |
2,175,758,202 |
2,651,773,912 |
2,563,467,473 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
654,137,080 |
2,835,696,580 |
1,465,675,080 |
1,063,051,080 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
556,797,789 |
918,559,604 |
717,239,995 |
448,823,549 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,860,474,500 |
|
|
5,200,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,724,138,512 |
1,588,299,620 |
5,824,593,382 |
5,051,841,744 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
109,081,867,294 |
115,326,954,984 |
114,014,474,526 |
108,012,556,476 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
109,081,867,294 |
115,326,954,984 |
114,014,474,526 |
108,012,556,476 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
13,761,696,224 |
13,761,696,224 |
13,761,696,224 |
13,761,696,224 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
6,538,767,315 |
6,538,767,315 |
5,727,971,353 |
6,538,767,315 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,588,170,127 |
21,588,170,127 |
27,262,624,333 |
26,474,012,931 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,741,978,017 |
14,043,262,024 |
7,710,502,129 |
1,936,364,183 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,417,549,736 |
13,718,833,743 |
7,386,073,848 |
1,591,051,054 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
324,428,281 |
324,428,281 |
324,428,281 |
345,313,129 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,795,955,611 |
2,739,759,294 |
2,896,380,487 |
2,646,415,823 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
186,619,618,833 |
187,685,427,047 |
155,409,785,598 |
145,376,356,078 |
|