TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
138,117,246,541 |
125,786,322,923 |
87,579,169,427 |
114,295,803,878 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,573,350,555 |
9,534,917,225 |
12,777,167,454 |
2,979,689,053 |
|
1. Tiền |
2,435,806,551 |
6,388,489,796 |
2,655,176,221 |
2,860,003,706 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,137,544,004 |
3,146,427,429 |
10,121,991,233 |
119,685,347 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,109,959,904 |
2,109,959,904 |
|
2,166,805,740 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,109,959,904 |
2,109,959,904 |
|
2,166,805,740 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
65,929,934,544 |
60,668,325,826 |
34,199,016,212 |
62,042,085,944 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
64,588,852,266 |
59,594,872,805 |
33,334,873,750 |
28,608,729,184 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,115,816,106 |
746,040,468 |
1,000,623,370 |
33,432,163,496 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
20,000,000 |
26,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
494,343,869 |
584,807,001 |
58,934,225 |
452,453,397 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-366,339,432 |
-366,339,432 |
-195,415,133 |
-451,260,133 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
77,261,735 |
82,944,984 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
65,511,947,126 |
51,922,955,247 |
40,226,646,849 |
46,383,974,905 |
|
1. Hàng tồn kho |
66,431,697,325 |
52,842,705,446 |
41,513,558,244 |
47,670,886,300 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-919,750,199 |
-919,750,199 |
-1,286,911,395 |
-1,286,911,395 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
992,054,412 |
1,550,164,721 |
376,338,912 |
723,248,236 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
992,054,412 |
1,550,164,721 |
264,597,507 |
723,248,236 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
111,741,405 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
53,970,690,690 |
55,173,697,593 |
54,307,285,536 |
53,180,831,637 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
59,256,950 |
56,409,831 |
11,000,000 |
11,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
53,256,950 |
45,409,831 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,000,000 |
11,000,000 |
11,000,000 |
11,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
40,510,393,227 |
40,657,450,584 |
31,210,145,065 |
39,288,442,604 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
40,492,198,778 |
40,641,756,134 |
31,196,950,614 |
39,277,748,152 |
|
- Nguyên giá |
61,481,540,888 |
62,646,112,888 |
52,471,107,384 |
63,160,613,335 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,989,342,110 |
-22,004,356,754 |
-21,274,156,770 |
-23,882,865,183 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,194,449 |
15,694,450 |
13,194,451 |
10,694,452 |
|
- Nguyên giá |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,805,551 |
-14,305,550 |
-16,805,549 |
-19,305,548 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
7,573,246,079 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
7,974,362,168 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-401,116,089 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,958,757,595 |
2,850,352,801 |
2,758,181,819 |
2,837,552,157 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,958,757,595 |
2,850,352,801 |
2,758,181,819 |
2,837,552,157 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
490,000,000 |
490,000,000 |
3,250,000,000 |
490,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
2,760,000,000 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
490,000,000 |
490,000,000 |
490,000,000 |
490,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,952,282,918 |
11,119,484,377 |
9,504,712,573 |
10,553,836,876 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,916,929,382 |
11,087,161,144 |
9,504,712,573 |
10,527,574,249 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
35,353,536 |
32,323,233 |
|
26,262,627 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
192,087,937,231 |
180,960,020,516 |
141,886,454,963 |
167,476,635,515 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
86,395,373,587 |
68,006,503,366 |
43,404,527,217 |
63,601,307,446 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
86,395,373,587 |
68,006,503,366 |
43,404,527,217 |
63,601,307,446 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
64,527,225,172 |
39,201,827,867 |
18,981,589,615 |
17,020,203,158 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
600,606,566 |
1,530,068,929 |
656,050,873 |
619,761,266 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
721,027,131 |
1,376,039,400 |
562,878,119 |
403,378,551 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,195,834,925 |
14,893,130,135 |
9,445,428,980 |
4,187,979,294 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
975,085,186 |
2,370,840,790 |
2,474,159,444 |
2,783,951,652 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
589,147,080 |
2,453,113,718 |
|
766,478,080 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
685,184,477 |
784,858,552 |
7,843,156,557 |
397,418,982 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
12,468,504,210 |
4,897,000,000 |
|
35,558,009,600 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
632,758,840 |
499,623,975 |
3,441,263,629 |
1,864,126,863 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
105,692,563,644 |
112,953,517,150 |
98,481,927,746 |
103,875,328,069 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
105,692,563,644 |
112,953,517,150 |
98,481,927,746 |
103,875,328,069 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
13,761,696,224 |
13,761,696,224 |
13,761,696,224 |
13,761,696,224 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
5,795,214,815 |
5,795,214,815 |
6,476,354,991 |
6,538,767,315 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,543,624,132 |
18,543,624,132 |
21,588,576,531 |
21,588,170,127 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,113,187,016 |
15,256,551,886 |
|
2,255,099,457 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,947,683,151 |
14,091,048,021 |
|
1,930,671,176 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,165,503,865 |
1,165,503,865 |
|
324,428,281 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,823,541,457 |
2,941,130,093 |
|
3,076,294,946 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
192,087,937,231 |
180,960,020,516 |
141,886,454,963 |
167,476,635,515 |
|