TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
90,292,916,138 |
93,813,943,182 |
103,603,971,637 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
15,905,852,717 |
14,499,070,592 |
22,409,903,318 |
|
1. Tiền |
|
5,742,766,253 |
4,377,079,359 |
7,216,279,894 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
10,163,086,464 |
10,121,991,233 |
15,193,623,424 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
2,054,900,000 |
2,166,805,740 |
2,282,375,309 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,054,900,000 |
2,166,805,740 |
2,282,375,309 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
33,147,503,556 |
35,481,109,626 |
40,999,508,678 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
33,062,138,065 |
34,706,836,116 |
40,453,502,608 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
130,351,416 |
1,000,623,370 |
165,925,010 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
359,046,049 |
224,910,273 |
547,108,178 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-404,031,974 |
-451,260,133 |
-167,027,118 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
37,478,837,026 |
40,423,923,240 |
36,001,487,820 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
38,198,521,686 |
41,710,834,635 |
37,174,243,354 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-719,684,660 |
-1,286,911,395 |
-1,172,755,534 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,705,822,839 |
1,243,033,984 |
1,910,696,512 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,450,193,760 |
1,184,006,979 |
1,837,125,925 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
255,629,079 |
59,027,005 |
73,570,587 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
53,910,468,750 |
54,570,632,155 |
51,697,546,782 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
36,256,950 |
11,000,000 |
11,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
36,256,950 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
11,000,000 |
11,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
41,922,056,780 |
40,172,347,930 |
38,330,872,516 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
41,898,862,333 |
40,159,153,479 |
38,327,678,061 |
|
- Nguyên giá |
|
60,970,971,030 |
63,063,340,608 |
64,058,013,538 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-19,072,108,697 |
-22,904,187,129 |
-25,730,335,477 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
23,194,447 |
13,194,451 |
3,194,455 |
|
- Nguyên giá |
|
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-6,805,553 |
-16,805,549 |
-26,805,545 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
2,763,636,365 |
2,758,181,819 |
940,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
2,763,636,365 |
2,758,181,819 |
940,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
490,000,000 |
490,000,000 |
490,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
490,000,000 |
490,000,000 |
490,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
8,698,518,655 |
11,139,102,406 |
11,925,674,266 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
8,657,104,513 |
11,109,809,476 |
11,908,502,548 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
41,414,142 |
29,292,930 |
17,171,718 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
144,203,384,888 |
148,384,575,337 |
155,301,518,419 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
37,999,336,057 |
39,229,943,903 |
41,264,859,333 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
37,999,336,057 |
39,229,943,903 |
41,264,859,333 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
16,576,640,738 |
19,305,805,521 |
13,515,264,638 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
225,303,474 |
683,537,489 |
915,539,854 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
448,235,985 |
750,081,954 |
697,068,518 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
3,308,344,096 |
10,059,216,283 |
15,435,220,486 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,860,063,444 |
2,552,516,707 |
2,723,344,864 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
1,015,210,080 |
1,397,988,080 |
1,465,675,080 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
499,343,757 |
800,946,527 |
717,239,995 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
9,547,000,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
4,519,194,483 |
3,679,851,342 |
5,795,505,898 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
106,204,048,831 |
109,154,631,434 |
114,036,659,086 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
106,204,048,831 |
109,154,631,434 |
114,036,659,086 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
56,655,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
13,761,696,224 |
13,761,696,224 |
13,761,696,224 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
6,538,767,315 |
6,538,767,315 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
18,543,624,132 |
21,588,170,127 |
26,474,012,931 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
8,554,883,926 |
7,689,617,281 |
7,710,502,129 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
1,125,618,427 |
6,827,515,309 |
7,386,073,848 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
7,429,265,499 |
862,101,972 |
324,428,281 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
2,893,329,734 |
2,921,080,487 |
2,896,380,487 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
144,203,384,888 |
148,384,575,337 |
155,301,518,419 |
|