MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 90,292,916,138 93,813,943,182 103,603,971,637
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,905,852,717 14,499,070,592 22,409,903,318
1. Tiền 5,742,766,253 4,377,079,359 7,216,279,894
2. Các khoản tương đương tiền 10,163,086,464 10,121,991,233 15,193,623,424
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,054,900,000 2,166,805,740 2,282,375,309
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,054,900,000 2,166,805,740 2,282,375,309
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,147,503,556 35,481,109,626 40,999,508,678
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33,062,138,065 34,706,836,116 40,453,502,608
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 130,351,416 1,000,623,370 165,925,010
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 359,046,049 224,910,273 547,108,178
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -404,031,974 -451,260,133 -167,027,118
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 37,478,837,026 40,423,923,240 36,001,487,820
1. Hàng tồn kho 38,198,521,686 41,710,834,635 37,174,243,354
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -719,684,660 -1,286,911,395 -1,172,755,534
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,705,822,839 1,243,033,984 1,910,696,512
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,450,193,760 1,184,006,979 1,837,125,925
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 255,629,079 59,027,005 73,570,587
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 53,910,468,750 54,570,632,155 51,697,546,782
I. Các khoản phải thu dài hạn 36,256,950 11,000,000 11,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 36,256,950
6. Phải thu dài hạn khác 11,000,000 11,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 41,922,056,780 40,172,347,930 38,330,872,516
1. Tài sản cố định hữu hình 41,898,862,333 40,159,153,479 38,327,678,061
- Nguyên giá 60,970,971,030 63,063,340,608 64,058,013,538
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,072,108,697 -22,904,187,129 -25,730,335,477
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 23,194,447 13,194,451 3,194,455
- Nguyên giá 30,000,000 30,000,000 30,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,805,553 -16,805,549 -26,805,545
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,763,636,365 2,758,181,819 940,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,763,636,365 2,758,181,819 940,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 490,000,000 490,000,000 490,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 490,000,000 490,000,000 490,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,698,518,655 11,139,102,406 11,925,674,266
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,657,104,513 11,109,809,476 11,908,502,548
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 41,414,142 29,292,930 17,171,718
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 144,203,384,888 148,384,575,337 155,301,518,419
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 37,999,336,057 39,229,943,903 41,264,859,333
I. Nợ ngắn hạn 37,999,336,057 39,229,943,903 41,264,859,333
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,576,640,738 19,305,805,521 13,515,264,638
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 225,303,474 683,537,489 915,539,854
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 448,235,985 750,081,954 697,068,518
4. Phải trả người lao động 3,308,344,096 10,059,216,283 15,435,220,486
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,860,063,444 2,552,516,707 2,723,344,864
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,015,210,080 1,397,988,080 1,465,675,080
9. Phải trả ngắn hạn khác 499,343,757 800,946,527 717,239,995
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,547,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,519,194,483 3,679,851,342 5,795,505,898
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 106,204,048,831 109,154,631,434 114,036,659,086
I. Vốn chủ sở hữu 106,204,048,831 109,154,631,434 114,036,659,086
1. Vốn góp của chủ sở hữu 56,655,300,000 56,655,300,000 56,655,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 56,655,300,000 56,655,300,000 56,655,300,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 13,761,696,224 13,761,696,224 13,761,696,224
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6,538,767,315 6,538,767,315
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,543,624,132 21,588,170,127 26,474,012,931
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,554,883,926 7,689,617,281 7,710,502,129
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,125,618,427 6,827,515,309 7,386,073,848
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,429,265,499 862,101,972 324,428,281
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,893,329,734 2,921,080,487 2,896,380,487
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 144,203,384,888 148,384,575,337 155,301,518,419
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.