1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
174,385,167,573 |
55,083,041,981 |
329,833,409,826 |
296,567,083,704 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,435,116,735 |
1,125,620 |
5,711,238,318 |
700,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
171,950,050,838 |
55,081,916,361 |
324,122,171,508 |
296,566,383,704 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
141,709,640,633 |
28,425,482,212 |
272,763,861,850 |
250,659,977,300 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,240,410,205 |
26,656,434,149 |
51,358,309,658 |
45,906,406,404 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,767,557,675 |
1,334,559,735 |
1,898,161,754 |
1,160,277,989 |
|
7. Chi phí tài chính |
260,495,081 |
155,232,248 |
528,786,409 |
345,378,701 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
260,495,081 |
121,729,051 |
455,112,409 |
345,378,701 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
20,277,610,822 |
12,921,389,165 |
33,748,265,679 |
26,917,657,913 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,098,025,347 |
8,559,854,636 |
15,207,477,316 |
13,818,990,638 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,628,163,370 |
6,354,517,835 |
3,771,942,008 |
5,984,657,141 |
|
12. Thu nhập khác |
663,876,868 |
251,717,124 |
1,017,013,804 |
1,436,905,129 |
|
13. Chi phí khác |
14,729,824 |
22,716,273 |
61,025,679 |
26,793,755 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
649,147,044 |
229,000,851 |
955,988,125 |
1,410,111,374 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-979,016,326 |
6,583,518,686 |
4,727,930,133 |
7,394,768,515 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-84,324,978 |
1,752,578,886 |
927,471,013 |
1,395,371,834 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
82,682,395 |
504,873,201 |
-80,996,988 |
-106,758,897 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-977,373,743 |
4,326,066,599 |
3,881,456,108 |
6,106,155,578 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-246,226,551 |
5,686,959,076 |
3,430,315,084 |
5,347,908,162 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-731,147,192 |
-1,360,892,477 |
451,141,024 |
758,247,416 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-10 |
221 |
133 |
208 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|