MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 174,385,167,573 55,083,041,981 329,833,409,826 296,567,083,704
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,435,116,735 1,125,620 5,711,238,318 700,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 171,950,050,838 55,081,916,361 324,122,171,508 296,566,383,704
4. Giá vốn hàng bán 141,709,640,633 28,425,482,212 272,763,861,850 250,659,977,300
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 30,240,410,205 26,656,434,149 51,358,309,658 45,906,406,404
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,767,557,675 1,334,559,735 1,898,161,754 1,160,277,989
7. Chi phí tài chính 260,495,081 155,232,248 528,786,409 345,378,701
- Trong đó: Chi phí lãi vay 260,495,081 121,729,051 455,112,409 345,378,701
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 20,277,610,822 12,921,389,165 33,748,265,679 26,917,657,913
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,098,025,347 8,559,854,636 15,207,477,316 13,818,990,638
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,628,163,370 6,354,517,835 3,771,942,008 5,984,657,141
12. Thu nhập khác 663,876,868 251,717,124 1,017,013,804 1,436,905,129
13. Chi phí khác 14,729,824 22,716,273 61,025,679 26,793,755
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 649,147,044 229,000,851 955,988,125 1,410,111,374
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -979,016,326 6,583,518,686 4,727,930,133 7,394,768,515
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -84,324,978 1,752,578,886 927,471,013 1,395,371,834
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 82,682,395 504,873,201 -80,996,988 -106,758,897
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -977,373,743 4,326,066,599 3,881,456,108 6,106,155,578
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -246,226,551 5,686,959,076 3,430,315,084 5,347,908,162
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -731,147,192 -1,360,892,477 451,141,024 758,247,416
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -10 221 133 208
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.