MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 358,639,153,008 392,215,492,520 264,502,475,944 234,901,711,649
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 178,626,607 160,635,354 972,164,821 100,249,068
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 358,460,526,401 392,054,857,166 263,530,311,123 234,801,462,581
4. Giá vốn hàng bán 308,358,137,619 345,546,793,447 207,599,954,344 198,083,771,262
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 50,102,388,782 46,508,063,719 55,930,356,779 36,717,691,319
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,116,163,741 1,445,444,179 552,001,856 1,677,019,391
7. Chi phí tài chính 570,725,168 989,728,389 617,210,961 269,738,152
- Trong đó: Chi phí lãi vay 570,725,168 989,728,389 617,210,961 269,738,152
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 27,475,344,715 38,777,275,853 25,526,423,224 26,861,770,904
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,982,053,396 19,894,781,443 15,111,747,006 13,823,199,657
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,190,429,244 -11,708,277,787 15,226,977,444 -2,559,998,003
12. Thu nhập khác 7,197,784,739 1,114,634,269 264,555,557 1,596,181,936
13. Chi phí khác 26,827,859 11,036,531 10,501,728 754,948,846
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 7,170,956,880 1,103,597,738 254,053,829 841,233,090
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,361,386,124 -10,604,680,049 15,481,031,273 -1,718,764,913
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,674,560,815 -2,133,024,252 3,416,367,687 152,942,474
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -307,338,291 -110,146,610 240,919,585 374,620,381
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,994,163,600 -8,361,509,187 11,823,744,001 -2,246,327,768
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,478,474,081 -6,349,371,459 11,022,557,832 -782,470,724
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 515,689,519 -2,012,137,728 801,186,169 -1,463,857,044
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 446 -247 429 -30
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.