MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 553,889,379,135 470,061,835,035 397,250,309,434 358,639,153,008
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 753,744,241 48,236,322 151,172,834 178,626,607
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 553,135,634,894 470,013,598,713 397,099,136,600 358,460,526,401
4. Giá vốn hàng bán 483,966,598,985 408,024,583,276 352,236,565,713 308,358,137,619
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 69,169,035,909 61,989,015,437 44,862,570,887 50,102,388,782
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,729,215,040 615,171,578 1,504,274,326 1,116,163,741
7. Chi phí tài chính 420,242,712 480,208,124 780,840,565 570,725,168
- Trong đó: Chi phí lãi vay 420,242,712 480,208,124 780,840,565 570,725,168
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 46,808,435,157 26,361,247,071 26,233,384,413 27,475,344,715
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,621,496,737 15,328,200,860 16,556,751,456 15,982,053,396
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -951,923,657 20,434,530,960 2,795,868,779 7,190,429,244
12. Thu nhập khác 3,020,085,685 925,448,072 1,734,195,050 7,197,784,739
13. Chi phí khác 50,956,011 12,022,583 10,123,233 26,827,859
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,969,129,674 913,425,489 1,724,071,817 7,170,956,880
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,017,206,017 21,347,956,449 4,519,940,596 14,361,386,124
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 466,789,650 4,310,691,368 728,911,276 2,674,560,815
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 109,707,446 69,300,181 -451,732,405 -307,338,291
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,440,708,921 16,967,964,900 4,242,761,725 11,994,163,600
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 723,190,556 12,667,748,597 2,741,303,748 11,478,474,081
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 717,518,365 4,300,216,303 1,501,457,977 515,689,519
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 28 493 107 446
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.