1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
553,889,379,135 |
470,061,835,035 |
397,250,309,434 |
358,639,153,008 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
753,744,241 |
48,236,322 |
151,172,834 |
178,626,607 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
553,135,634,894 |
470,013,598,713 |
397,099,136,600 |
358,460,526,401 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
483,966,598,985 |
408,024,583,276 |
352,236,565,713 |
308,358,137,619 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
69,169,035,909 |
61,989,015,437 |
44,862,570,887 |
50,102,388,782 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,729,215,040 |
615,171,578 |
1,504,274,326 |
1,116,163,741 |
|
7. Chi phí tài chính |
420,242,712 |
480,208,124 |
780,840,565 |
570,725,168 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
420,242,712 |
480,208,124 |
780,840,565 |
570,725,168 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
46,808,435,157 |
26,361,247,071 |
26,233,384,413 |
27,475,344,715 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,621,496,737 |
15,328,200,860 |
16,556,751,456 |
15,982,053,396 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-951,923,657 |
20,434,530,960 |
2,795,868,779 |
7,190,429,244 |
|
12. Thu nhập khác |
3,020,085,685 |
925,448,072 |
1,734,195,050 |
7,197,784,739 |
|
13. Chi phí khác |
50,956,011 |
12,022,583 |
10,123,233 |
26,827,859 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,969,129,674 |
913,425,489 |
1,724,071,817 |
7,170,956,880 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,017,206,017 |
21,347,956,449 |
4,519,940,596 |
14,361,386,124 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
466,789,650 |
4,310,691,368 |
728,911,276 |
2,674,560,815 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
109,707,446 |
69,300,181 |
-451,732,405 |
-307,338,291 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,440,708,921 |
16,967,964,900 |
4,242,761,725 |
11,994,163,600 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
723,190,556 |
12,667,748,597 |
2,741,303,748 |
11,478,474,081 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
717,518,365 |
4,300,216,303 |
1,501,457,977 |
515,689,519 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
28 |
493 |
107 |
446 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|