MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 361,209,979,700 440,993,946,503 501,791,577,512 376,260,236,722
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 399,296,790 1,270,058,837 2,603,731,702 3,911,797,081
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 360,810,682,910 439,723,887,666 499,187,845,810 372,348,439,641
4. Giá vốn hàng bán 326,134,673,918 371,097,678,654 452,525,949,507 315,416,953,064
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 34,676,008,992 68,626,209,012 46,661,896,303 56,931,486,577
6. Doanh thu hoạt động tài chính 447,619,943 608,211,893 878,789,862 1,091,768,536
7. Chi phí tài chính 630,571,350 766,506,724 380,517,646
- Trong đó: Chi phí lãi vay 630,571,350 766,506,724 380,517,646
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 23,487,888,199 33,346,656,278 35,617,362,846 37,325,211,184
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,280,283,794 14,793,360,113 15,155,678,072 19,769,353,274
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,644,543,058 20,463,833,164 -3,998,861,477 548,173,009
12. Thu nhập khác 3,976,363,037 10,400,619,028 5,545,475,562 2,674,168,533
13. Chi phí khác 39,693,232 387,034,156 30,981,021 22,832,564
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,936,669,805 10,013,584,872 5,514,494,541 2,651,335,969
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,292,126,747 30,477,418,036 1,515,633,064 3,199,508,978
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,109,288,978 5,493,438,193 434,041,375 436,996,654
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 196,754,643 84,395,681 25,217,259
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 182,837,769 24,787,225,200 997,196,008 2,737,295,065
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -996,712,081 22,390,364,492 986,954,331 2,509,426,989
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,179,549,850 2,396,860,708 10,241,677 227,868,076
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,131 38 98
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.