1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
458,486,018,296 |
361,209,979,700 |
440,993,946,503 |
501,791,577,512 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,000,979,084 |
399,296,790 |
1,270,058,837 |
2,603,731,702 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
453,485,039,212 |
360,810,682,910 |
439,723,887,666 |
499,187,845,810 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
387,424,139,937 |
326,134,673,918 |
371,097,678,654 |
452,525,949,507 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
66,060,899,275 |
34,676,008,992 |
68,626,209,012 |
46,661,896,303 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,327,374,054 |
447,619,943 |
608,211,893 |
878,789,862 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
630,571,350 |
766,506,724 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
630,571,350 |
766,506,724 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
33,252,667,056 |
23,487,888,199 |
33,346,656,278 |
35,617,362,846 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,372,241,428 |
14,280,283,794 |
14,793,360,113 |
15,155,678,072 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,763,364,845 |
-2,644,543,058 |
20,463,833,164 |
-3,998,861,477 |
|
12. Thu nhập khác |
2,527,487,018 |
3,976,363,037 |
10,400,619,028 |
5,545,475,562 |
|
13. Chi phí khác |
1,144,088 |
39,693,232 |
387,034,156 |
30,981,021 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,526,342,930 |
3,936,669,805 |
10,013,584,872 |
5,514,494,541 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,289,707,775 |
1,292,126,747 |
30,477,418,036 |
1,515,633,064 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,268,720,990 |
1,109,288,978 |
5,493,438,193 |
434,041,375 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
300,176,654 |
|
196,754,643 |
84,395,681 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,720,810,131 |
182,837,769 |
24,787,225,200 |
997,196,008 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,019,975,262 |
-996,712,081 |
22,390,364,492 |
986,954,331 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,700,834,869 |
1,179,549,850 |
2,396,860,708 |
10,241,677 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
608 |
|
1,131 |
38 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|