MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 400,535,041,695 418,863,879,136 458,486,018,296 361,209,979,700
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 566,131,945 1,453,790,997 5,000,979,084 399,296,790
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 399,968,909,750 417,410,088,139 453,485,039,212 360,810,682,910
4. Giá vốn hàng bán 323,971,003,190 370,668,441,031 387,424,139,937 326,134,673,918
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 75,997,906,560 46,741,647,108 66,060,899,275 34,676,008,992
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,851,346,005 1,475,705,160 1,327,374,054 447,619,943
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 22,737,311,284 23,683,073,127 33,252,667,056 23,487,888,199
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,891,077,737 15,025,274,026 19,372,241,428 14,280,283,794
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 42,220,863,544 9,509,005,115 14,763,364,845 -2,644,543,058
12. Thu nhập khác 1,184,295,499 2,803,208,165 2,527,487,018 3,976,363,037
13. Chi phí khác 154,971,658 2,617,200 1,144,088 39,693,232
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,029,323,841 2,800,590,965 2,526,342,930 3,936,669,805
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 43,250,187,385 12,309,596,080 17,289,707,775 1,292,126,747
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,977,572,283 2,639,310,225 3,268,720,990 1,109,288,978
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -174,837,758 300,176,654
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 34,447,452,860 9,670,285,855 13,720,810,131 182,837,769
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 29,078,784,975 6,688,750,490 12,019,975,262 -996,712,081
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 5,368,667,885 2,981,535,365 1,700,834,869 1,179,549,850
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,470 338 608
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.