1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,142,729,686,868 |
|
1,595,749,955,959 |
1,680,440,750,982 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
627,162,956 |
|
7,305,526,005 |
8,369,894,955 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,142,102,523,912 |
|
1,588,444,429,954 |
1,672,070,856,027 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
938,964,779,114 |
|
1,358,337,027,493 |
1,465,175,255,143 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
203,137,744,798 |
|
230,107,402,461 |
206,895,600,884 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,190,017,208 |
|
5,695,707,365 |
3,026,390,234 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
1,777,595,720 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
1,777,595,720 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
79,946,103,238 |
|
101,750,154,959 |
129,777,118,507 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
56,624,784,983 |
|
59,755,017,505 |
63,998,675,253 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
70,751,032,325 |
|
74,297,937,362 |
14,368,601,638 |
|
12. Thu nhập khác |
11,711,382,996 |
|
7,202,419,611 |
22,202,624,730 |
|
13. Chi phí khác |
5,318,827,944 |
|
332,500,607 |
86,539,543 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,392,555,052 |
|
6,869,919,004 |
22,116,085,187 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
77,143,587,377 |
|
81,167,856,366 |
36,484,686,825 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,755,053,476 |
|
16,321,358,529 |
7,473,765,200 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
125,338,896 |
306,367,583 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
60,388,533,901 |
|
64,721,158,941 |
28,704,554,042 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
54,988,557,831 |
|
52,051,549,892 |
24,890,033,731 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
12,669,609,049 |
3,814,520,311 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,002 |
|
2,638 |
968 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
2,638 |
968 |
|