MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,142,729,686,868 1,595,749,955,959 1,680,440,750,982
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 627,162,956 7,305,526,005 8,369,894,955
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,142,102,523,912 1,588,444,429,954 1,672,070,856,027
4. Giá vốn hàng bán 938,964,779,114 1,358,337,027,493 1,465,175,255,143
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 203,137,744,798 230,107,402,461 206,895,600,884
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,190,017,208 5,695,707,365 3,026,390,234
7. Chi phí tài chính 1,777,595,720
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,777,595,720
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 79,946,103,238 101,750,154,959 129,777,118,507
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 56,624,784,983 59,755,017,505 63,998,675,253
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 70,751,032,325 74,297,937,362 14,368,601,638
12. Thu nhập khác 11,711,382,996 7,202,419,611 22,202,624,730
13. Chi phí khác 5,318,827,944 332,500,607 86,539,543
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 6,392,555,052 6,869,919,004 22,116,085,187
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 77,143,587,377 81,167,856,366 36,484,686,825
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16,755,053,476 16,321,358,529 7,473,765,200
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 125,338,896 306,367,583
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 60,388,533,901 64,721,158,941 28,704,554,042
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 54,988,557,831 52,051,549,892 24,890,033,731
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 12,669,609,049 3,814,520,311
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 4,002 2,638 968
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,638 968
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.