1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
317,865,016,832 |
400,535,041,695 |
418,863,879,136 |
458,486,018,296 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
284,623,979 |
566,131,945 |
1,453,790,997 |
5,000,979,084 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
317,580,392,853 |
399,968,909,750 |
417,410,088,139 |
453,485,039,212 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
276,273,443,335 |
323,971,003,190 |
370,668,441,031 |
387,424,139,937 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
41,306,949,518 |
75,997,906,560 |
46,741,647,108 |
66,060,899,275 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,041,282,146 |
1,851,346,005 |
1,475,705,160 |
1,327,374,054 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
22,077,103,492 |
22,737,311,284 |
23,683,073,127 |
33,252,667,056 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,466,424,314 |
12,891,077,737 |
15,025,274,026 |
19,372,241,428 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,804,703,858 |
42,220,863,544 |
9,509,005,115 |
14,763,364,845 |
|
12. Thu nhập khác |
687,428,929 |
1,184,295,499 |
2,803,208,165 |
2,527,487,018 |
|
13. Chi phí khác |
173,767,661 |
154,971,658 |
2,617,200 |
1,144,088 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
513,661,268 |
1,029,323,841 |
2,800,590,965 |
2,526,342,930 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,318,365,126 |
43,250,187,385 |
12,309,596,080 |
17,289,707,775 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,435,755,031 |
8,977,572,283 |
2,639,310,225 |
3,268,720,990 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-174,837,758 |
|
300,176,654 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,882,610,095 |
34,447,452,860 |
9,670,285,855 |
13,720,810,131 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,264,039,167 |
29,078,784,975 |
6,688,750,490 |
12,019,975,262 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,618,570,928 |
5,368,667,885 |
2,981,535,365 |
1,700,834,869 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
259 |
1,470 |
338 |
608 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|