1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
814,646,346,944 |
1,142,729,686,868 |
|
1,595,749,955,959 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
348,931,000 |
627,162,956 |
|
7,305,526,005 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
814,297,415,944 |
1,142,102,523,912 |
|
1,588,444,429,954 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
640,402,000,807 |
938,964,779,114 |
|
1,358,337,027,493 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
173,895,415,137 |
203,137,744,798 |
|
230,107,402,461 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,179,521,341 |
4,190,017,208 |
|
5,695,707,365 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
67,616,469,552 |
79,946,103,238 |
|
101,750,154,959 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
47,718,091,565 |
56,624,784,983 |
|
59,755,017,505 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
63,740,213,925 |
70,751,032,325 |
|
74,297,937,362 |
|
12. Thu nhập khác |
9,296,946,890 |
11,711,382,996 |
|
7,202,419,611 |
|
13. Chi phí khác |
3,847,242,776 |
5,318,827,944 |
|
332,500,607 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,449,704,114 |
6,392,555,052 |
|
6,869,919,004 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
69,189,918,039 |
77,143,587,377 |
|
81,167,856,366 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,585,694,757 |
16,755,053,476 |
|
16,321,358,529 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
125,338,896 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
51,604,223,282 |
60,388,533,901 |
|
64,721,158,941 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
49,504,557,188 |
54,988,557,831 |
|
52,051,549,892 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
12,669,609,049 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,963 |
4,002 |
|
2,638 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
2,638 |
|