TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
317,832,949,017 |
341,217,355,838 |
438,167,408,794 |
352,949,771,035 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
88,177,671,826 |
84,085,207,025 |
139,205,367,924 |
88,966,899,582 |
|
1. Tiền |
11,881,636,387 |
13,259,822,946 |
44,300,140,039 |
13,936,577,085 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
76,296,035,439 |
70,825,384,079 |
94,905,227,885 |
75,030,322,497 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
36,444,983,523 |
21,426,229,211 |
451,786,980 |
20,358,889,878 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
36,444,983,523 |
21,426,229,211 |
451,786,980 |
20,358,889,878 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
77,980,612,476 |
69,013,601,489 |
178,757,540,318 |
89,790,188,304 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
69,020,397,001 |
58,623,588,840 |
162,528,922,308 |
65,250,727,163 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,853,845,861 |
3,751,370,890 |
887,542,274 |
1,282,236,473 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,132,887,222 |
1,053,492,666 |
8,264,984,666 |
19,443,163,666 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,973,482,392 |
5,585,149,093 |
7,076,091,070 |
3,814,061,002 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
111,942,509,649 |
157,558,567,432 |
116,760,805,564 |
146,318,668,341 |
|
1. Hàng tồn kho |
112,191,589,271 |
157,807,647,054 |
117,051,204,257 |
146,556,667,034 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-249,079,622 |
-249,079,622 |
-290,398,693 |
-237,998,693 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,287,171,543 |
9,133,750,681 |
2,991,908,008 |
7,515,124,930 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
926,081,127 |
2,250,930,057 |
830,447,600 |
2,259,904,130 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
486,548 |
4,809,307,576 |
1,143,382,103 |
3,878,575,455 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,360,603,868 |
2,073,513,048 |
1,018,078,305 |
1,376,645,345 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
98,392,567,055 |
101,548,232,106 |
97,404,515,901 |
98,443,699,566 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,680,935,000 |
6,598,435,000 |
6,548,935,000 |
6,366,435,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
262,500,000 |
225,000,000 |
187,500,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,418,435,000 |
6,373,435,000 |
6,361,435,000 |
6,366,435,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,881,673,875 |
22,601,511,224 |
21,886,046,331 |
23,401,052,478 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,800,401,268 |
22,526,763,617 |
21,886,046,331 |
23,401,052,478 |
|
- Nguyên giá |
69,734,932,421 |
69,261,282,941 |
64,110,493,345 |
67,839,101,185 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,934,531,153 |
-46,734,519,324 |
-42,224,447,014 |
-44,438,048,707 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
81,272,607 |
74,747,607 |
|
|
|
- Nguyên giá |
522,632,487 |
522,632,487 |
360,797,487 |
360,797,487 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-441,359,880 |
-447,884,880 |
-360,797,487 |
-360,797,487 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
56,258,391,611 |
55,726,375,610 |
55,194,359,609 |
54,662,343,608 |
|
- Nguyên giá |
77,469,580,978 |
77,469,580,978 |
77,469,580,978 |
77,469,580,978 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,211,189,367 |
-21,743,205,368 |
-22,275,221,369 |
-22,807,237,370 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,071,566,569 |
12,121,910,272 |
9,275,174,961 |
9,513,868,480 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,071,566,569 |
12,121,910,272 |
9,275,174,961 |
9,513,868,480 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
416,225,516,072 |
442,765,587,944 |
535,571,924,695 |
451,393,470,601 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
62,348,520,315 |
94,928,606,691 |
209,198,117,562 |
114,982,112,467 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
60,625,318,475 |
93,235,840,042 |
206,314,346,562 |
110,348,341,467 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,187,806,703 |
12,679,658,251 |
121,636,406,662 |
51,042,883,558 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,383,927,547 |
3,494,105,946 |
3,979,896,668 |
3,775,557,565 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,702,831,046 |
2,931,727,161 |
2,111,217,080 |
1,878,011,006 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,037,567,168 |
5,223,213,696 |
12,045,756,670 |
5,470,657,226 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,346,357,342 |
3,425,132,152 |
6,018,425,167 |
3,073,647,494 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
198,147,755 |
152,972,944 |
131,555,011 |
119,421,242 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,104,288,191 |
6,369,942,169 |
8,605,406,581 |
5,055,425,656 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
55,294,695,000 |
48,121,290,000 |
36,268,344,997 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,664,392,723 |
3,664,392,723 |
3,664,392,723 |
3,664,392,723 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,723,201,840 |
1,692,766,649 |
2,883,771,000 |
4,633,771,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,083,771,000 |
1,083,771,000 |
2,883,771,000 |
4,633,771,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
639,430,840 |
608,995,649 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
353,876,995,757 |
347,836,981,253 |
326,373,807,133 |
336,411,358,134 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
353,876,995,757 |
347,836,981,253 |
326,373,807,133 |
336,411,358,134 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
257,209,020,000 |
257,209,020,000 |
257,209,020,000 |
257,209,020,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
257,209,020,000 |
257,209,020,000 |
257,209,020,000 |
257,209,020,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
31,937,824,196 |
25,172,296,507 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-782,470,724 |
6,094,923,312 |
15,449,737,045 |
6,450,008,392 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
32,720,294,920 |
19,077,373,195 |
8,837,286,087 |
24,287,023,132 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
44,877,764,001 |
48,465,306,610 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
64,730,151,561 |
65,455,664,746 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
416,225,516,072 |
442,765,587,944 |
535,571,924,695 |
451,393,470,601 |
|