MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 317,832,949,017 341,217,355,838 438,167,408,794 352,949,771,035
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 88,177,671,826 84,085,207,025 139,205,367,924 88,966,899,582
1. Tiền 11,881,636,387 13,259,822,946 44,300,140,039 13,936,577,085
2. Các khoản tương đương tiền 76,296,035,439 70,825,384,079 94,905,227,885 75,030,322,497
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 36,444,983,523 21,426,229,211 451,786,980 20,358,889,878
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 36,444,983,523 21,426,229,211 451,786,980 20,358,889,878
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 77,980,612,476 69,013,601,489 178,757,540,318 89,790,188,304
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 69,020,397,001 58,623,588,840 162,528,922,308 65,250,727,163
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,853,845,861 3,751,370,890 887,542,274 1,282,236,473
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,132,887,222 1,053,492,666 8,264,984,666 19,443,163,666
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,973,482,392 5,585,149,093 7,076,091,070 3,814,061,002
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 111,942,509,649 157,558,567,432 116,760,805,564 146,318,668,341
1. Hàng tồn kho 112,191,589,271 157,807,647,054 117,051,204,257 146,556,667,034
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -249,079,622 -249,079,622 -290,398,693 -237,998,693
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,287,171,543 9,133,750,681 2,991,908,008 7,515,124,930
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 926,081,127 2,250,930,057 830,447,600 2,259,904,130
2. Thuế GTGT được khấu trừ 486,548 4,809,307,576 1,143,382,103 3,878,575,455
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,360,603,868 2,073,513,048 1,018,078,305 1,376,645,345
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 98,392,567,055 101,548,232,106 97,404,515,901 98,443,699,566
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,680,935,000 6,598,435,000 6,548,935,000 6,366,435,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 262,500,000 225,000,000 187,500,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,418,435,000 6,373,435,000 6,361,435,000 6,366,435,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 22,881,673,875 22,601,511,224 21,886,046,331 23,401,052,478
1. Tài sản cố định hữu hình 22,800,401,268 22,526,763,617 21,886,046,331 23,401,052,478
- Nguyên giá 69,734,932,421 69,261,282,941 64,110,493,345 67,839,101,185
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,934,531,153 -46,734,519,324 -42,224,447,014 -44,438,048,707
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 81,272,607 74,747,607
- Nguyên giá 522,632,487 522,632,487 360,797,487 360,797,487
- Giá trị hao mòn lũy kế -441,359,880 -447,884,880 -360,797,487 -360,797,487
III. Bất động sản đầu tư 56,258,391,611 55,726,375,610 55,194,359,609 54,662,343,608
- Nguyên giá 77,469,580,978 77,469,580,978 77,469,580,978 77,469,580,978
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,211,189,367 -21,743,205,368 -22,275,221,369 -22,807,237,370
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,071,566,569 12,121,910,272 9,275,174,961 9,513,868,480
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,071,566,569 12,121,910,272 9,275,174,961 9,513,868,480
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 416,225,516,072 442,765,587,944 535,571,924,695 451,393,470,601
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 62,348,520,315 94,928,606,691 209,198,117,562 114,982,112,467
I. Nợ ngắn hạn 60,625,318,475 93,235,840,042 206,314,346,562 110,348,341,467
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,187,806,703 12,679,658,251 121,636,406,662 51,042,883,558
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,383,927,547 3,494,105,946 3,979,896,668 3,775,557,565
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,702,831,046 2,931,727,161 2,111,217,080 1,878,011,006
4. Phải trả người lao động 5,037,567,168 5,223,213,696 12,045,756,670 5,470,657,226
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,346,357,342 3,425,132,152 6,018,425,167 3,073,647,494
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 198,147,755 152,972,944 131,555,011 119,421,242
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,104,288,191 6,369,942,169 8,605,406,581 5,055,425,656
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 55,294,695,000 48,121,290,000 36,268,344,997
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,664,392,723 3,664,392,723 3,664,392,723 3,664,392,723
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,723,201,840 1,692,766,649 2,883,771,000 4,633,771,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,083,771,000 1,083,771,000 2,883,771,000 4,633,771,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 639,430,840 608,995,649
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 353,876,995,757 347,836,981,253 326,373,807,133 336,411,358,134
I. Vốn chủ sở hữu 353,876,995,757 347,836,981,253 326,373,807,133 336,411,358,134
1. Vốn góp của chủ sở hữu 257,209,020,000 257,209,020,000 257,209,020,000 257,209,020,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 257,209,020,000 257,209,020,000 257,209,020,000 257,209,020,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 31,937,824,196 25,172,296,507
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -782,470,724 6,094,923,312 15,449,737,045 6,450,008,392
- LNST chưa phân phối kỳ này 32,720,294,920 19,077,373,195 8,837,286,087 24,287,023,132
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 44,877,764,001 48,465,306,610
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 64,730,151,561 65,455,664,746
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 416,225,516,072 442,765,587,944 535,571,924,695 451,393,470,601
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.