MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 364,469,463,460 352,452,359,250 317,832,949,017 341,217,355,838
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 89,745,658,854 65,441,653,647 88,177,671,826 84,085,207,025
1. Tiền 34,622,302,576 10,875,605,689 11,881,636,387 13,259,822,946
2. Các khoản tương đương tiền 55,123,356,278 54,566,047,958 76,296,035,439 70,825,384,079
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,478,808,389 18,832,994,312 36,444,983,523 21,426,229,211
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,478,808,389 18,832,994,312 36,444,983,523 21,426,229,211
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 90,130,816,256 78,271,954,878 77,980,612,476 69,013,601,489
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 74,717,777,547 65,771,695,493 69,020,397,001 58,623,588,840
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,732,843,935 2,955,323,694 1,853,845,861 3,751,370,890
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 588,719,000 1,302,139,000 1,132,887,222 1,053,492,666
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,091,475,774 8,242,796,691 5,973,482,392 5,585,149,093
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 163,113,435,714 183,987,291,025 111,942,509,649 157,558,567,432
1. Hàng tồn kho 163,572,107,678 184,445,962,989 112,191,589,271 157,807,647,054
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -458,671,964 -458,671,964 -249,079,622 -249,079,622
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,000,744,247 5,918,465,388 3,287,171,543 9,133,750,681
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,053,801,205 2,474,628,268 926,081,127 2,250,930,057
2. Thuế GTGT được khấu trừ 744,941,915 1,330,899,384 486,548 4,809,307,576
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,202,001,127 2,112,937,736 2,360,603,868 2,073,513,048
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 110,564,860,582 106,730,660,678 98,392,567,055 101,548,232,106
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,665,459,651 1,971,959,651 1,680,935,000 6,598,435,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 240,000,000 500,000,000 262,500,000 225,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,425,459,651 1,471,959,651 1,418,435,000 6,373,435,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 32,072,786,377 29,366,733,703 22,881,673,875 22,601,511,224
1. Tài sản cố định hữu hình 31,978,463,770 29,278,936,096 22,800,401,268 22,526,763,617
- Nguyên giá 79,633,325,839 75,978,538,318 69,734,932,421 69,261,282,941
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,654,862,069 -46,699,602,222 -46,934,531,153 -46,734,519,324
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 94,322,607 87,797,607 81,272,607 74,747,607
- Nguyên giá 522,632,487 522,632,487 522,632,487 522,632,487
- Giá trị hao mòn lũy kế -428,309,880 -434,834,880 -441,359,880 -447,884,880
III. Bất động sản đầu tư 57,322,423,613 56,790,407,612 56,258,391,611 55,726,375,610
- Nguyên giá 77,469,580,978 77,469,580,978 77,469,580,978 77,469,580,978
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,147,157,365 -20,679,173,366 -21,211,189,367 -21,743,205,368
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,004,190,941 14,101,559,712 13,071,566,569 12,121,910,272
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,004,190,941 14,101,559,712 13,071,566,569 12,121,910,272
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 475,034,324,042 459,183,019,928 416,225,516,072 442,765,587,944
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 130,284,744,518 102,609,696,404 62,348,520,315 94,928,606,691
I. Nợ ngắn hạn 129,158,632,190 101,246,336,004 60,625,318,475 93,235,840,042
1. Phải trả người bán ngắn hạn 47,910,300,317 32,169,977,876 34,187,806,703 12,679,658,251
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,585,484,281 6,940,828,525 3,383,927,547 3,494,105,946
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,609,987,826 3,582,499,830 2,702,831,046 2,931,727,161
4. Phải trả người lao động 13,750,215,875 3,911,144,137 5,037,567,168 5,223,213,696
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,739,050,440 2,229,217,280 3,346,357,342 3,425,132,152
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,389,468,938 221,762,763 198,147,755 152,972,944
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,985,694,785 6,581,254,879 8,104,288,191 6,369,942,169
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 43,524,037,005 41,945,257,991 55,294,695,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,664,392,723 3,664,392,723 3,664,392,723 3,664,392,723
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,126,112,328 1,363,360,400 1,723,201,840 1,692,766,649
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 18,450,454 14,778,940
7. Phải trả dài hạn khác 1,083,771,000 1,083,771,000 1,083,771,000 1,083,771,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 23,890,874 264,810,460 639,430,840 608,995,649
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 344,749,579,524 356,573,323,524 353,876,995,757 347,836,981,253
I. Vốn chủ sở hữu 344,749,579,524 356,573,323,524 353,876,995,757 347,836,981,253
1. Vốn góp của chủ sở hữu 257,209,020,000 257,209,020,000 257,209,020,000 257,209,020,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 257,209,020,000 257,209,020,000 257,209,020,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,697,737,088 32,720,294,919 31,937,824,196 25,172,296,507
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -6,349,371,459 11,022,557,832 -782,470,724 6,094,923,312
- LNST chưa phân phối kỳ này 28,047,108,547 21,697,737,087 32,720,294,920 19,077,373,195
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 65,842,822,436 66,644,008,605 64,730,151,561 65,455,664,746
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 475,034,324,042 459,183,019,928 416,225,516,072 442,765,587,944
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.