MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 339,866,276,388 344,193,029,443 347,338,263,007 342,939,974,103
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 96,275,988,174 119,855,015,124 126,172,574,100 83,740,004,120
1. Tiền 23,555,635,516 29,822,830,508 26,531,230,764 25,854,072,590
2. Các khoản tương đương tiền 72,720,352,658 90,032,184,616 99,641,343,336 57,885,931,530
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,747,520,261 5,747,520,261 5,464,606,599 20,593,664,376
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,747,520,261 5,747,520,261 5,464,606,599 20,593,664,376
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 67,910,300,483 80,906,952,450 74,296,193,672 105,252,778,580
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 63,287,859,450 71,091,967,837 66,885,553,359 91,829,892,221
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,784,229,406 3,058,813,537 3,082,314,175 6,701,463,840
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 744,000,000 646,232,000 640,432,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,838,211,627 6,012,171,076 3,682,094,138 6,228,631,672
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -147,641,153
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 164,709,043,905 135,693,800,022 137,644,305,714 130,869,345,104
1. Hàng tồn kho 165,579,951,264 136,502,555,015 138,453,060,707 131,721,684,776
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -870,907,359 -808,754,993 -808,754,993 -852,339,672
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,223,423,565 1,989,741,586 3,760,582,922 2,484,181,923
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,798,035,166 998,052,545 3,007,160,934 1,372,692,502
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,600,261,866 89,669,846 490,023,711 120,920,740
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 825,126,533 902,019,195 263,398,277 990,568,681
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 117,074,838,783 113,812,783,613 106,770,431,444 108,781,271,467
I. Các khoản phải thu dài hạn 725,197,615 1,399,341,271 1,514,806,271 1,782,268,651
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 400,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 725,197,615 1,399,341,271 1,514,806,271 1,382,268,651
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 34,181,810,951 34,380,187,412 27,314,362,862 28,396,924,422
1. Tài sản cố định hữu hình 34,181,810,951 34,316,511,579 27,253,912,029 28,276,501,815
- Nguyên giá 75,465,282,503 77,476,594,431 70,388,553,715 70,217,415,678
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,283,471,552 -43,160,082,852 -43,134,641,686 -41,940,913,863
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 63,675,833 60,450,833 120,422,607
- Nguyên giá 392,132,487 456,632,487 456,632,487 522,632,487
- Giá trị hao mòn lũy kế -392,132,487 -392,956,654 -396,181,654 -402,209,880
III. Bất động sản đầu tư 64,323,315,753 63,751,303,752 63,179,291,751 62,607,279,750
- Nguyên giá 82,532,849,111 82,532,849,111 82,532,849,111 82,532,849,111
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,209,533,358 -18,781,545,359 -19,353,557,360 -19,925,569,361
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,080,800,000 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,080,800,000 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,763,714,464 9,781,951,178 10,261,970,560 11,494,798,644
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,763,714,464 9,781,951,178 10,261,970,560 11,494,798,644
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 456,941,115,171 458,005,813,056 454,108,694,451 451,721,245,570
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 108,129,200,442 92,190,443,963 120,730,862,886 118,199,345,084
I. Nợ ngắn hạn 106,288,848,763 90,405,822,173 118,860,342,455 116,238,765,480
1. Phải trả người bán ngắn hạn 42,888,745,140 31,017,227,288 12,381,618,419 31,644,026,833
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,775,556,040 20,328,133,591 16,555,389,409 16,629,995,824
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,021,155,771 8,615,195,823 6,300,004,907 4,000,857,572
4. Phải trả người lao động 6,321,735,382 7,394,097,922 6,848,074,043 25,734,082,135
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,799,960,550 2,546,923,793 3,538,396,404 1,343,070,442
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,140,000,000 173,610,767 1,375,925,067
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,858,878,367 4,989,241,033 42,515,314,933 7,647,819,884
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 26,958,424,790 10,710,610,000 26,883,540,850 24,198,595,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,664,392,723 3,664,392,723 3,664,392,723 3,664,392,723
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,840,351,679 1,784,621,790 1,870,520,431 1,960,579,604
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 124,673,807 89,306,345 72,648,878 53,000,605
7. Phải trả dài hạn khác 1,083,771,000 1,083,771,000 1,083,771,000 1,083,771,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 631,906,872 611,544,445 714,100,553 823,807,999
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 348,811,914,729 365,815,369,093 333,377,831,565 333,521,900,486
I. Vốn chủ sở hữu 348,811,914,729 365,815,369,093 333,377,831,565 333,521,900,486
1. Vốn góp của chủ sở hữu 257,209,020,000 257,209,020,000 257,209,020,000 257,209,020,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 257,209,020,000 257,209,020,000 257,209,020,000 257,209,020,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 55,456,324,925
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,433,912,269 15,789,560,316 7,993,098,992 723,190,556
- LNST chưa phân phối kỳ này 32,232,852,340 39,666,764,609 16,874,971,925 24,868,070,917
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 51,936,130,120 51,300,740,648 50,721,619,013
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 53,150,024,168
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 456,941,115,171 458,005,813,056 454,108,694,451 451,721,245,570
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.