MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển ST8 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 283,183,681,470 311,279,586,961 352,106,596,014 310,933,055,300
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 98,262,945,780 43,589,611,206 55,216,074,289 65,204,044,049
1. Tiền 24,057,508,785 20,309,813,897 13,844,597,838 15,136,396,409
2. Các khoản tương đương tiền 74,205,436,995 23,279,797,309 41,371,476,451 50,067,647,640
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,900,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,900,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 74,878,357,939 68,755,924,867 107,647,019,827 103,289,958,174
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 66,510,953,433 59,295,739,548 84,741,258,536 72,059,797,254
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,773,295,494 3,472,431,173 10,092,408,811 13,656,155,386
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 425,508,004 100,000,000 70,000,000 40,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,168,601,008 5,887,754,146 12,743,352,480 17,534,005,534
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 106,371,027,437 187,366,129,731 178,592,788,606 134,664,303,552
1. Hàng tồn kho 107,117,883,450 188,112,985,744 179,366,932,367 135,438,447,313
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -746,856,013 -746,856,013 -774,143,761 -774,143,761
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,671,350,314 11,567,921,157 10,650,713,292 5,874,749,525
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,106,091,213 2,799,243,435 4,515,795,159 2,380,607,597
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,458,786,850 8,226,120,447 5,532,567,633 2,770,007,705
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 106,472,251 542,557,275 602,350,500 724,134,223
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 125,879,498,707 126,615,068,192 135,716,367,330 135,449,497,213
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,280,171,016 1,246,165,016 1,452,329,376 652,558,615
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 28,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,252,171,016 1,246,165,016 1,452,329,376 652,558,615
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 41,294,403,598 42,748,443,472 51,601,911,842 52,668,317,681
1. Tài sản cố định hữu hình 29,294,063,598 30,748,103,472 39,601,571,842 40,667,977,681
- Nguyên giá 61,605,064,923 64,821,118,458 74,897,673,821 78,982,119,192
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,311,001,325 -34,073,014,986 -35,296,101,979 -38,314,141,511
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 12,000,340,000 12,000,340,000 12,000,340,000 12,000,340,000
- Nguyên giá 12,392,472,487 12,392,472,487 12,392,472,487 12,392,472,487
- Giá trị hao mòn lũy kế -392,132,487 -392,132,487 -392,132,487 -392,132,487
III. Bất động sản đầu tư 67,156,711,758 66,584,699,757 66,012,687,756 65,480,671,755
- Nguyên giá 82,532,849,111 82,532,849,111 82,532,849,111 82,532,849,111
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,376,137,353 -15,948,149,354 -16,520,161,355 -17,052,177,356
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,080,800,000 8,080,800,000 8,080,800,000 8,080,800,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,080,800,000 8,080,800,000 8,080,800,000 8,080,800,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,067,412,335 7,954,959,947 8,568,638,356 8,567,149,162
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,067,412,335 7,954,959,947 8,568,638,356 8,567,149,162
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 409,063,180,177 437,894,655,153 487,822,963,344 446,382,552,513
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 71,752,297,677 100,400,934,884 149,415,566,875 108,141,960,036
I. Nợ ngắn hạn 70,350,006,721 98,949,398,489 147,732,904,119 106,396,886,454
1. Phải trả người bán ngắn hạn 28,224,568,385 44,507,842,276 21,126,136,000 38,087,454,652
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,449,109,031 7,780,984,132 15,619,196,001 18,387,840,013
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,081,006,443 1,348,274,934 7,393,788,850 3,493,167,322
4. Phải trả người lao động 15,842,063,883 6,357,860,301 6,465,036,541 6,302,182,084
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 541,879,585 730,542,514 1,762,862,166 2,381,511,554
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,546,986,671 3,885,316,609 5,232,651,838 6,265,838,106
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 30,674,185,000 86,468,840,000 27,814,500,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,664,392,723 3,664,392,723 3,664,392,723 3,664,392,723
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,402,290,956 1,451,536,395 1,682,662,756 1,745,073,582
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 18,343,302 67,588,741 101,960,459 79,975,604
7. Phải trả dài hạn khác 1,083,771,000 1,083,771,000 1,083,771,000 1,083,771,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 300,176,654 300,176,654 496,931,297 581,326,978
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 337,310,882,500 337,493,720,269 338,407,396,469 338,240,592,477
I. Vốn chủ sở hữu 337,310,882,500 337,493,720,269 338,407,396,469 338,240,592,477
1. Vốn góp của chủ sở hữu 197,855,490,000 197,855,490,000 257,209,020,000 257,209,020,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 197,855,490,000 197,855,490,000 257,209,020,000 257,209,020,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 86,481,897,610
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 74,461,922,348 -996,712,081 22,390,364,492 986,954,331
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,019,975,262 86,481,897,609 6,346,106,528 28,736,471,020
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 54,153,044,741 52,461,905,449 51,308,147,126
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 52,973,494,890
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 409,063,180,177 437,894,655,153 487,822,963,344 446,382,552,513
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.