1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,252,410,879 |
3,232,830,124 |
4,169,660,537 |
4,481,238,355 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,252,410,879 |
3,232,830,124 |
4,169,660,537 |
4,481,238,355 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,611,800,007 |
1,714,733,412 |
2,040,764,530 |
1,883,508,443 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,640,610,872 |
1,518,096,712 |
2,128,896,007 |
2,597,729,912 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-18,758,235,561 |
4,765,690,460 |
1,842,522,638 |
3,336,728,240 |
|
7. Chi phí tài chính |
568,729,662 |
133,559,068 |
124,690,651 |
115,798,338 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
139,396,329 |
133,559,068 |
124,690,651 |
115,798,335 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,660,247,703 |
4,171,995,870 |
2,558,012,997 |
3,558,091,197 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-24,346,602,054 |
1,978,232,234 |
1,288,714,997 |
2,260,568,617 |
|
12. Thu nhập khác |
12,290,008,926 |
|
|
20,880,000 |
|
13. Chi phí khác |
1,820,263,275 |
1,490,404,760 |
627,456,537 |
1,585,464,919 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
10,469,745,651 |
-1,490,404,760 |
-627,456,537 |
-1,564,584,919 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-13,876,856,403 |
487,827,474 |
661,258,460 |
695,983,698 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
158,287,666 |
175,573,863 |
182,518,911 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-13,876,856,403 |
329,539,808 |
485,684,597 |
513,464,787 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-13,876,856,403 |
329,539,808 |
485,684,597 |
513,464,787 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|