1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,014,850,181 |
6,234,497,675 |
5,331,447,320 |
1,588,570,804 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,014,850,181 |
6,234,497,675 |
5,331,447,320 |
1,588,570,804 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,463,727,274 |
1,463,727,270 |
1,524,545,452 |
1,524,545,452 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,551,122,907 |
4,770,770,405 |
3,806,901,868 |
64,025,352 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,163,934,628 |
24,957,180,470 |
11,661,223,893 |
13,250,392,744 |
|
7. Chi phí tài chính |
347,015,603 |
161,794,806 |
589,519,811 |
588,077,829 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
347,015,603 |
161,794,806 |
169,518,920 |
163,410,497 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
381,092 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,440,523,999 |
23,673,133,410 |
4,567,119,988 |
3,652,118,788 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,927,517,933 |
5,893,022,659 |
10,311,485,962 |
9,073,840,387 |
|
12. Thu nhập khác |
|
11,012,820,809 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
51,100,000 |
4,110,614,655 |
3,025,764,745 |
7,500,323,274 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-51,100,000 |
6,902,206,154 |
-3,025,764,745 |
-7,500,323,274 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,876,417,933 |
12,795,228,813 |
7,285,721,217 |
1,573,517,113 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,225,837,500 |
3,176,056,688 |
1,521,266,415 |
365,429,637 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,650,580,433 |
9,619,172,125 |
5,764,454,802 |
1,208,087,476 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,650,580,433 |
9,619,172,125 |
5,764,454,802 |
1,208,087,476 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|