1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
7,096,124,892 |
5,090,006,365 |
6,014,850,181 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
7,096,124,892 |
5,090,006,365 |
6,014,850,181 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
1,495,493,583 |
1,387,363,636 |
1,463,727,274 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
5,600,631,309 |
3,702,642,729 |
4,551,122,907 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
13,927,074,639 |
32,819,484,866 |
11,163,934,628 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
8,861,250 |
340,834,652 |
347,015,603 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
8,860,996 |
340,834,652 |
347,015,603 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
2,789,341,340 |
4,235,868,603 |
4,440,523,999 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
16,729,503,358 |
31,945,424,340 |
10,927,517,933 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
113,598,223 |
376,604,252 |
51,100,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-113,598,223 |
-376,604,252 |
-51,100,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
16,615,905,135 |
31,568,820,088 |
10,876,417,933 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
3,301,360,672 |
6,448,954,267 |
2,225,837,500 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
13,314,544,463 |
25,119,865,821 |
8,650,580,433 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
13,314,544,463 |
25,119,865,821 |
8,650,580,433 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|