TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,043,161,497,116 |
1,042,882,125,028 |
791,090,790,963 |
792,372,201,161 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
743,710,460 |
632,456,672 |
786,429,863 |
487,951,653 |
|
1. Tiền |
743,710,460 |
632,456,672 |
786,429,863 |
487,951,653 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,042,378,655,231 |
1,042,100,293,054 |
784,208,421,963 |
786,121,166,059 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,955,881,658 |
11,351,277,658 |
11,863,154,386 |
13,506,277,658 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,716,061,740 |
10,586,461,740 |
4,013,597,272 |
3,814,597,272 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
235,000,000,000 |
235,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
807,129,112,719 |
806,913,975,664 |
791,681,719,046 |
792,150,339,870 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-23,711,189,806 |
-24,040,210,928 |
-25,638,837,661 |
-25,638,837,661 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,288,788,920 |
2,288,788,920 |
2,288,788,920 |
2,288,788,920 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
4,450,500,909 |
4,450,500,909 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
4,450,500,909 |
4,450,500,909 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
39,131,425 |
149,375,302 |
1,645,438,228 |
1,312,582,540 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
39,131,425 |
149,375,302 |
814,110,092 |
548,890,562 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
831,328,136 |
763,691,978 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
54,581,496,180 |
54,597,717,282 |
296,802,570,398 |
297,015,621,500 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
235,000,000,000 |
235,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
42,922,453,362 |
42,922,453,362 |
42,922,453,362 |
42,922,453,362 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
39,209,969,927 |
39,209,969,927 |
39,209,969,927 |
39,209,969,927 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
235,000,000,000 |
235,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
476,108,238 |
476,108,238 |
476,108,238 |
476,108,238 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-82,608,531,527 |
-82,608,531,527 |
-82,608,531,527 |
-82,608,531,527 |
|
II.Tài sản cố định |
6,508,183,605 |
6,151,199,256 |
5,794,214,904 |
5,437,230,555 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,508,183,605 |
6,151,199,256 |
5,794,214,904 |
5,437,230,555 |
|
- Nguyên giá |
14,361,959,628 |
14,361,959,628 |
14,361,959,628 |
14,361,959,628 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,853,776,023 |
-8,210,760,372 |
-8,567,744,724 |
-8,924,729,073 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
264,747,900 |
264,747,900 |
264,747,900 |
264,747,900 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-264,747,900 |
-264,747,900 |
-264,747,900 |
-264,747,900 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,221,525,561 |
28,221,525,561 |
28,306,025,561 |
28,306,025,561 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
28,221,525,561 |
28,221,525,561 |
28,306,025,561 |
28,306,025,561 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
761,127,500 |
1,164,629,000 |
8,672,262,517 |
9,272,594,017 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,847,240,000 |
4,847,240,000 |
12,347,240,000 |
12,347,240,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,086,112,500 |
-3,682,611,000 |
-3,674,977,483 |
-3,074,645,983 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,090,659,514 |
19,060,363,465 |
19,030,067,416 |
18,999,771,367 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,090,659,514 |
19,060,363,465 |
19,030,067,416 |
18,999,771,367 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,097,742,993,296 |
1,097,479,842,310 |
1,087,893,361,361 |
1,089,387,822,661 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
645,699,437,731 |
645,792,143,920 |
636,001,764,096 |
637,447,222,598 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
644,179,136,256 |
644,286,842,445 |
635,891,462,621 |
637,351,921,123 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
27,295,671,300 |
27,295,671,300 |
30,574,476,732 |
9,413,476,732 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
27,350,116,706 |
26,692,980,706 |
26,266,555,706 |
23,917,131,706 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,385,157,901 |
3,015,359,815 |
1,576,069,152 |
1,342,957,215 |
|
4. Phải trả người lao động |
319,812,799 |
172,792,703 |
107,718,869 |
206,248,879 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,457,547,085 |
19,787,400,783 |
7,595,498,411 |
9,327,316,592 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
564,961,972,882 |
565,224,579,558 |
567,984,510,460 |
591,668,956,711 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,408,857,583 |
2,098,057,580 |
1,786,633,291 |
1,475,833,288 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,520,301,475 |
1,505,301,475 |
110,301,475 |
95,301,475 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,380,000,000 |
1,380,000,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
140,301,475 |
125,301,475 |
110,301,475 |
95,301,475 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
452,043,555,565 |
451,687,698,390 |
451,891,597,265 |
451,940,600,063 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
452,043,555,565 |
451,687,698,390 |
451,891,597,265 |
451,940,600,063 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
931,464,240 |
931,464,240 |
931,464,240 |
931,464,240 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
55,112,091,325 |
54,756,234,150 |
54,960,133,025 |
55,009,135,823 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
395,054,426 |
39,197,251 |
185,229,410 |
234,232,208 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
54,717,036,899 |
54,717,036,899 |
54,774,903,615 |
54,774,903,615 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,097,742,993,296 |
1,097,479,842,310 |
1,087,893,361,361 |
1,089,387,822,661 |
|