TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,107,439,477,478 |
1,118,621,898,883 |
1,076,380,618,702 |
343,264,141,223 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
484,727,621 |
590,183,275 |
1,481,800,015 |
667,072,470 |
|
1. Tiền |
484,727,621 |
590,183,275 |
1,481,800,015 |
667,072,470 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,106,255,065,726 |
1,117,179,623,491 |
1,074,213,161,626 |
341,978,303,284 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,623,366,975 |
25,623,366,975 |
26,313,361,475 |
9,425,996,918 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,777,614,472 |
3,868,263,037 |
3,092,564,468 |
3,191,564,468 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
242,767,000,030 |
240,002,000,030 |
238,506,635,030 |
237,067,138,802 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
846,284,038,808 |
859,882,948,008 |
820,497,555,212 |
109,568,455,510 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,485,743,479 |
-14,485,743,479 |
-16,485,743,479 |
-19,563,641,334 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,288,788,920 |
2,288,788,920 |
2,288,788,920 |
2,288,788,920 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
699,684,131 |
852,092,117 |
685,657,061 |
618,765,469 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
699,684,131 |
852,092,117 |
685,657,061 |
618,765,469 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
58,366,398,408 |
58,051,633,605 |
57,553,803,553 |
786,582,705,168 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
729,433,199,043 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
44,489,254,319 |
44,489,254,319 |
44,489,254,319 |
42,922,453,362 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
22,987,392,370 |
22,987,392,370 |
39,209,969,927 |
39,209,969,927 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
476,108,238 |
476,108,238 |
476,108,238 |
731,476,108,238 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-67,952,754,927 |
-67,952,754,927 |
-84,175,332,484 |
-84,175,332,484 |
|
II.Tài sản cố định |
9,781,383,628 |
9,500,846,695 |
9,037,244,513 |
8,665,174,955 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,781,383,628 |
9,500,846,695 |
9,037,244,513 |
8,665,174,955 |
|
- Nguyên giá |
14,361,959,628 |
14,361,959,628 |
14,361,959,628 |
14,361,959,628 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,580,576,000 |
-4,861,112,933 |
-5,324,715,115 |
-5,696,784,673 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
264,747,900 |
264,747,900 |
264,747,900 |
264,747,900 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-264,747,900 |
-264,747,900 |
-264,747,900 |
-264,747,900 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,219,525,561 |
28,219,525,561 |
28,219,525,561 |
28,221,525,561 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
28,219,525,561 |
28,219,525,561 |
28,219,525,561 |
28,221,525,561 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
983,238,000 |
983,238,000 |
983,238,000 |
983,238,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,847,240,000 |
4,847,240,000 |
4,847,240,000 |
4,847,240,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,864,002,000 |
-3,864,002,000 |
-3,864,002,000 |
-3,864,002,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,382,251,219 |
19,348,023,349 |
19,313,795,479 |
19,279,567,609 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,382,251,219 |
19,348,023,349 |
19,313,795,479 |
19,279,567,609 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,165,805,875,886 |
1,176,673,532,488 |
1,133,934,422,255 |
1,129,846,846,391 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
676,422,114,139 |
683,068,398,031 |
692,699,733,069 |
677,892,435,064 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
675,495,812,664 |
682,147,096,556 |
691,068,431,594 |
676,276,133,589 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,226,315,573 |
3,974,498,409 |
4,876,580,394 |
4,895,671,303 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
63,346,615,467 |
55,954,715,121 |
52,279,632,627 |
48,291,256,627 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,729,640,095 |
11,130,358,306 |
782,617,799 |
3,860,660,834 |
|
4. Phải trả người lao động |
651,830,329 |
689,657,474 |
542,120,759 |
644,714,029 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,272,481,222 |
13,281,042,129 |
13,289,214,080 |
13,296,897,327 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
580,063,496,654 |
592,222,191,796 |
614,717,968,106 |
601,013,900,154 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,205,433,324 |
4,894,633,321 |
4,580,297,829 |
4,273,033,315 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
926,301,475 |
921,301,475 |
1,631,301,475 |
1,616,301,475 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
660,000,000 |
660,000,000 |
1,380,000,000 |
1,380,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
266,301,475 |
261,301,475 |
251,301,475 |
236,301,475 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
489,383,761,747 |
493,605,134,457 |
441,234,689,186 |
451,954,411,327 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
489,383,761,747 |
493,605,134,457 |
441,234,689,186 |
451,954,411,327 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
931,464,240 |
931,464,240 |
931,464,240 |
931,464,240 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
92,452,297,507 |
96,673,670,217 |
44,303,224,946 |
55,022,947,087 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,973,002,278 |
11,194,374,988 |
98,809,802 |
329,539,808 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
85,479,295,229 |
85,479,295,229 |
44,204,415,144 |
54,693,407,279 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,165,805,875,886 |
1,176,673,532,488 |
1,133,934,422,255 |
1,129,846,846,391 |
|