MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,096,474,544,400 1,107,439,477,478 1,118,621,898,883 1,076,380,618,702
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,392,773,662 484,727,621 590,183,275 1,481,800,015
1. Tiền 1,392,773,662 484,727,621 590,183,275 1,481,800,015
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,094,627,055,521 1,106,255,065,726 1,117,179,623,491 1,074,213,161,626
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25,643,366,975 25,623,366,975 25,623,366,975 26,313,361,475
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,999,614,468 3,777,614,472 3,868,263,037 3,092,564,468
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 242,767,000,030 242,767,000,030 240,002,000,030 238,506,635,030
6. Phải thu ngắn hạn khác 835,414,028,607 846,284,038,808 859,882,948,008 820,497,555,212
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,485,743,479 -14,485,743,479 -14,485,743,479 -16,485,743,479
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,288,788,920 2,288,788,920 2,288,788,920 2,288,788,920
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 454,715,217 699,684,131 852,092,117 685,657,061
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 454,715,217 699,684,131 852,092,117 685,657,061
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 58,772,695,836 58,366,398,408 58,051,633,605 57,553,803,553
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 44,489,254,319 44,489,254,319 44,489,254,319 44,489,254,319
2. Trả trước cho người bán dài hạn 22,987,392,370 22,987,392,370 22,987,392,370 39,209,969,927
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 476,108,238 476,108,238 476,108,238 476,108,238
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -67,952,754,927 -67,952,754,927 -67,952,754,927 -84,175,332,484
II.Tài sản cố định 10,153,453,186 9,781,383,628 9,500,846,695 9,037,244,513
1. Tài sản cố định hữu hình 10,153,453,186 9,781,383,628 9,500,846,695 9,037,244,513
- Nguyên giá 14,361,959,628 14,361,959,628 14,361,959,628 14,361,959,628
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,208,506,442 -4,580,576,000 -4,861,112,933 -5,324,715,115
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 264,747,900 264,747,900 264,747,900 264,747,900
- Giá trị hao mòn lũy kế -264,747,900 -264,747,900 -264,747,900 -264,747,900
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28,219,525,561 28,219,525,561 28,219,525,561 28,219,525,561
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 28,219,525,561 28,219,525,561 28,219,525,561 28,219,525,561
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 983,238,000 983,238,000 983,238,000 983,238,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,847,240,000 4,847,240,000 4,847,240,000 4,847,240,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,864,002,000 -3,864,002,000 -3,864,002,000 -3,864,002,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,416,479,089 19,382,251,219 19,348,023,349 19,313,795,479
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,416,479,089 19,382,251,219 19,348,023,349 19,313,795,479
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,155,247,240,236 1,165,805,875,886 1,176,673,532,488 1,133,934,422,255
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 667,072,025,965 676,422,114,139 683,068,398,031 692,699,733,069
I. Nợ ngắn hạn 666,135,724,490 675,495,812,664 682,147,096,556 691,068,431,594
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,080,658,991 3,226,315,573 3,974,498,409 4,876,580,394
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 78,117,134,213 63,346,615,467 55,954,715,121 52,279,632,627
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,895,168,632 9,729,640,095 11,130,358,306 782,617,799
4. Phải trả người lao động 471,102,753 651,830,329 689,657,474 542,120,759
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,263,734,815 13,272,481,222 13,281,042,129 13,289,214,080
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 554,791,691,759 580,063,496,654 592,222,191,796 614,717,968,106
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,516,233,327 5,205,433,324 4,894,633,321 4,580,297,829
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 936,301,475 926,301,475 921,301,475 1,631,301,475
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 660,000,000 660,000,000 660,000,000 1,380,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 276,301,475 266,301,475 261,301,475 251,301,475
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 488,175,214,271 489,383,761,747 493,605,134,457 441,234,689,186
I. Vốn chủ sở hữu 488,175,214,271 489,383,761,747 493,605,134,457 441,234,689,186
1. Vốn góp của chủ sở hữu 396,000,000,000 396,000,000,000 396,000,000,000 396,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 396,000,000,000 396,000,000,000 396,000,000,000 396,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 931,464,240 931,464,240 931,464,240 931,464,240
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 91,243,750,031 92,452,297,507 96,673,670,217 44,303,224,946
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,764,454,802 6,973,002,278 11,194,374,988 98,809,802
- LNST chưa phân phối kỳ này 85,479,295,229 85,479,295,229 85,479,295,229 44,204,415,144
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,155,247,240,236 1,165,805,875,886 1,176,673,532,488 1,133,934,422,255
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.