MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,111,413,982,848 1,131,547,620,450 1,096,474,544,400 1,107,439,477,478
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 804,723,788 862,783,533 1,392,773,662 484,727,621
1. Tiền 804,723,788 862,783,533 1,392,773,662 484,727,621
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,109,122,257,632 1,130,005,345,697 1,094,627,055,521 1,106,255,065,726
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,167,361,475 20,156,366,975 25,643,366,975 25,623,366,975
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,534,726,434 5,348,598,623 2,999,614,468 3,777,614,472
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 242,767,000,030 242,767,000,030 242,767,000,030 242,767,000,030
6. Phải thu ngắn hạn khác 852,350,124,252 868,430,334,628 835,414,028,607 846,284,038,808
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,985,743,479 -8,985,743,479 -14,485,743,479 -14,485,743,479
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,288,788,920 2,288,788,920 2,288,788,920 2,288,788,920
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,487,001,428 679,491,220 454,715,217 699,684,131
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,487,001,428 679,491,220 454,715,217 699,684,131
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 66,477,444,251 59,161,529,627 58,772,695,836 58,366,398,408
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,123,373,712
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 44,489,254,319 44,489,254,319 44,489,254,319 44,489,254,319
2. Trả trước cho người bán dài hạn 22,987,392,370 22,987,392,370 22,987,392,370 22,987,392,370
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 476,108,238 476,108,238 476,108,238 476,108,238
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -60,829,381,215 -67,952,754,927 -67,952,754,927 -67,952,754,927
II.Tài sản cố định 10,897,592,302 10,525,522,744 10,153,453,186 9,781,383,628
1. Tài sản cố định hữu hình 10,897,592,302 10,525,522,744 10,153,453,186 9,781,383,628
- Nguyên giá 14,361,959,628 14,361,959,628 14,361,959,628 14,361,959,628
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,464,367,326 -3,836,436,884 -4,208,506,442 -4,580,576,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 264,747,900 264,747,900 264,747,900 264,747,900
- Giá trị hao mòn lũy kế -264,747,900 -264,747,900 -264,747,900 -264,747,900
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28,007,952,001 28,219,525,561 28,219,525,561 28,219,525,561
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 28,007,952,001 28,219,525,561 28,219,525,561 28,219,525,561
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 983,238,000 983,238,000 983,238,000 983,238,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,847,240,000 4,847,240,000 4,847,240,000 4,847,240,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,864,002,000 -3,864,002,000 -3,864,002,000 -3,864,002,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,465,288,236 19,433,243,322 19,416,479,089 19,382,251,219
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,465,288,236 19,433,243,322 19,416,479,089 19,382,251,219
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,177,891,427,099 1,190,709,150,077 1,155,247,240,236 1,165,805,875,886
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 673,007,250,308 676,207,291,142 667,072,025,965 676,422,114,139
I. Nợ ngắn hạn 672,065,948,833 675,265,989,667 666,135,724,490 675,495,812,664
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,416,672,010 3,784,742,589 4,080,658,991 3,226,315,573
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 95,453,866,371 86,671,582,472 78,117,134,213 63,346,615,467
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,070,790,486 16,160,912,269 9,895,168,632 9,729,640,095
4. Phải trả người lao động 490,399,045 481,487,077 471,102,753 651,830,329
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,246,040,368 13,254,999,819 13,263,734,815 13,272,481,222
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 536,078,336,672 549,026,388,230 554,791,691,759 580,063,496,654
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,331,000,000 5,907,033,330 5,516,233,327 5,205,433,324
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -21,156,119 -21,156,119
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 941,301,475 941,301,475 936,301,475 926,301,475
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 660,000,000 660,000,000 660,000,000 660,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 281,301,475 281,301,475 276,301,475 266,301,475
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 504,884,176,791 514,501,858,935 488,175,214,271 489,383,761,747
I. Vốn chủ sở hữu 504,884,176,791 514,501,858,935 488,175,214,271 489,383,761,747
1. Vốn góp của chủ sở hữu 396,000,000,000 396,000,000,000 396,000,000,000 396,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 396,000,000,000 396,000,000,000 396,000,000,000 396,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 931,464,240 931,464,240 931,464,240 931,464,240
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 107,952,712,551 117,570,394,695 91,243,750,031 92,452,297,507
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 46,842,703,132 56,460,385,276 5,764,454,802 6,973,002,278
- LNST chưa phân phối kỳ này 61,110,009,419 61,110,009,419 85,479,295,229 85,479,295,229
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,177,891,427,099 1,190,709,150,077 1,155,247,240,236 1,165,805,875,886
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.