TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,096,739,938,576 |
1,111,413,982,848 |
1,131,547,620,450 |
1,096,474,544,400 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,942,019,936 |
804,723,788 |
862,783,533 |
1,392,773,662 |
|
1. Tiền |
2,942,019,936 |
804,723,788 |
862,783,533 |
1,392,773,662 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,092,389,780,777 |
1,109,122,257,632 |
1,130,005,345,697 |
1,094,627,055,521 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,902,361,475 |
15,167,361,475 |
20,156,366,975 |
25,643,366,975 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,348,598,623 |
5,534,726,434 |
5,348,598,623 |
2,999,614,468 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
242,867,000,030 |
242,767,000,030 |
242,767,000,030 |
242,767,000,030 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
840,947,614,535 |
852,350,124,252 |
868,430,334,628 |
835,414,028,607 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,964,582,806 |
-8,985,743,479 |
-8,985,743,479 |
-14,485,743,479 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,288,788,920 |
2,288,788,920 |
2,288,788,920 |
2,288,788,920 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,408,137,863 |
1,487,001,428 |
679,491,220 |
454,715,217 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,824,999 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,395,312,864 |
1,487,001,428 |
679,491,220 |
454,715,217 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
64,087,931,142 |
66,477,444,251 |
59,161,529,627 |
58,772,695,836 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,123,373,712 |
7,123,373,712 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
44,489,254,319 |
44,489,254,319 |
44,489,254,319 |
44,489,254,319 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
22,987,392,370 |
22,987,392,370 |
22,987,392,370 |
22,987,392,370 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
476,108,238 |
476,108,238 |
476,108,238 |
476,108,238 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-60,829,381,215 |
-60,829,381,215 |
-67,952,754,927 |
-67,952,754,927 |
|
II.Tài sản cố định |
8,904,205,420 |
10,897,592,302 |
10,525,522,744 |
10,153,453,186 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,904,205,420 |
10,897,592,302 |
10,525,522,744 |
10,153,453,186 |
|
- Nguyên giá |
12,044,777,810 |
14,361,959,628 |
14,361,959,628 |
14,361,959,628 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,140,572,390 |
-3,464,367,326 |
-3,836,436,884 |
-4,208,506,442 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
264,747,900 |
264,747,900 |
264,747,900 |
264,747,900 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-264,747,900 |
-264,747,900 |
-264,747,900 |
-264,747,900 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
27,796,373,221 |
28,007,952,001 |
28,219,525,561 |
28,219,525,561 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
27,796,373,221 |
28,007,952,001 |
28,219,525,561 |
28,219,525,561 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
707,019,900 |
983,238,000 |
983,238,000 |
983,238,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,847,240,000 |
4,847,240,000 |
4,847,240,000 |
4,847,240,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,140,220,100 |
-3,864,002,000 |
-3,864,002,000 |
-3,864,002,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,556,958,889 |
19,465,288,236 |
19,433,243,322 |
19,416,479,089 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,556,958,889 |
19,465,288,236 |
19,433,243,322 |
19,416,479,089 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,160,827,869,718 |
1,177,891,427,099 |
1,190,709,150,077 |
1,155,247,240,236 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
664,351,985,775 |
673,007,250,308 |
676,207,291,142 |
667,072,025,965 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
663,410,684,300 |
672,065,948,833 |
675,265,989,667 |
666,135,724,490 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,013,010,736 |
3,416,672,010 |
3,784,742,589 |
4,080,658,991 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
97,071,614,807 |
95,453,866,371 |
86,671,582,472 |
78,117,134,213 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,052,423,745 |
17,070,790,486 |
16,160,912,269 |
9,895,168,632 |
|
4. Phải trả người lao động |
105,913,251 |
490,399,045 |
481,487,077 |
471,102,753 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,236,982,461 |
13,246,040,368 |
13,254,999,819 |
13,263,734,815 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
535,951,895,419 |
536,078,336,672 |
549,026,388,230 |
554,791,691,759 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
6,331,000,000 |
5,907,033,330 |
5,516,233,327 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-21,156,119 |
-21,156,119 |
-21,156,119 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
941,301,475 |
941,301,475 |
941,301,475 |
936,301,475 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
660,000,000 |
660,000,000 |
660,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
941,301,475 |
281,301,475 |
281,301,475 |
276,301,475 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
496,475,883,943 |
504,884,176,791 |
514,501,858,935 |
488,175,214,271 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
496,475,883,943 |
504,884,176,791 |
514,501,858,935 |
488,175,214,271 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
931,464,240 |
931,464,240 |
931,464,240 |
931,464,240 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
99,544,419,703 |
107,952,712,551 |
117,570,394,695 |
91,243,750,031 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
38,434,410,284 |
46,842,703,132 |
56,460,385,276 |
5,764,454,802 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
61,110,009,419 |
61,110,009,419 |
61,110,009,419 |
85,479,295,229 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,160,827,869,718 |
1,177,891,427,099 |
1,190,709,150,077 |
1,155,247,240,236 |
|