TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
178,638,315,025 |
|
106,206,348,550 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,507,746,019 |
|
1,109,561,253 |
|
|
1. Tiền |
2,957,746,019 |
|
1,109,561,253 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,550,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
83,999,520,548 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
141,945,546,045 |
|
18,171,725,159 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
111,143,728,478 |
|
5,115,045,810 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
40,556,896,559 |
|
39,553,969,927 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,297,605,304 |
|
5,129,445,651 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,052,684,296 |
|
-31,626,736,229 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
25,332,331,852 |
|
895,418 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
25,332,331,852 |
|
895,418 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,852,691,109 |
|
2,924,646,172 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
154,994,688 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
482,402,588 |
|
29,642,280 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
88,532,218 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,215,293,833 |
|
2,806,471,674 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
130,876,833,116 |
|
26,209,667,720 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
43,460,186,549 |
|
20,008,700,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
69,272,359,475 |
|
57,938,577,830 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
487,100,684 |
|
476,108,238 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-26,299,273,610 |
|
-38,405,986,068 |
|
|
II.Tài sản cố định |
56,395,375,222 |
|
4,887,519,616 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
39,972,639,382 |
|
4,373,938,131 |
|
|
- Nguyên giá |
94,107,884,132 |
|
7,178,415,593 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,135,244,750 |
|
-2,804,477,462 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,400,217,441 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
19,660,138,125 |
|
264,747,900 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,259,920,684 |
|
-264,747,900 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
22,518,399 |
|
513,581,485 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
30,925,701,080 |
|
925,701,080 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
5,167,249,080 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
30,000,000,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
5,167,249,080 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,241,548,000 |
|
-4,241,548,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
95,570,265 |
|
387,747,024 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,570,265 |
|
26,747,024 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
309,515,148,141 |
|
132,416,016,270 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
235,409,781,871 |
|
69,572,491,515 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
235,128,480,396 |
|
69,291,190,040 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,166,181,716 |
|
1,447,056,122 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,676,001,049 |
|
58,858,990 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,104,154,951 |
|
8,667,755,691 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
861,570,209 |
|
255,670,199 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,052,283,791 |
|
9,703,246,589 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-21,156,119 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
281,301,475 |
|
281,301,475 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
281,301,475 |
|
281,301,475 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
74,105,366,270 |
|
62,843,524,755 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
74,105,366,270 |
|
62,843,524,755 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
96,000,000,000 |
|
96,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
465,732,120 |
|
465,732,120 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-22,826,097,970 |
|
-34,087,939,485 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
309,515,148,141 |
|
132,416,016,270 |
|
|