1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
30,023,253,382 |
12,387,532,319 |
83,043,107,975 |
33,574,150,180 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
30,023,253,382 |
12,387,532,319 |
83,043,107,975 |
33,574,150,180 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
30,995,858,277 |
11,878,050,630 |
76,346,816,159 |
33,697,556,387 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-972,604,895 |
509,481,689 |
6,696,291,816 |
-123,406,207 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
42,413,292 |
872,348 |
41,306,312 |
1,175,856 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,775,892 |
83,426,555 |
379,711,732 |
518,650,403 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,775,892 |
83,426,555 |
379,620,104 |
518,650,403 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
620,804,100 |
|
1,509,290,600 |
709,116,100 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,292,289,679 |
2,142,626,754 |
2,845,410,360 |
2,625,932,534 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,861,061,274 |
-1,715,699,272 |
2,003,185,436 |
-3,975,929,388 |
|
12. Thu nhập khác |
50,145,904 |
4,800 |
6,509 |
|
|
13. Chi phí khác |
7,006,769 |
238,886 |
1,138 |
710 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
43,139,135 |
-234,086 |
5,371 |
-710 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,817,922,139 |
-1,715,933,358 |
2,003,190,807 |
-3,975,930,098 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,817,922,139 |
-1,715,933,358 |
2,003,190,807 |
-3,975,930,098 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,817,922,139 |
-1,715,933,358 |
2,003,190,807 |
-3,975,930,098 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-772 |
-347 |
405 |
-804 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|