1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
43,548,468,907 |
31,135,045,573 |
77,629,591,652 |
153,561,183,023 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
43,548,468,907 |
31,135,045,573 |
77,629,591,652 |
153,561,183,023 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
42,162,245,599 |
27,724,219,781 |
67,889,898,756 |
139,901,744,505 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,386,223,308 |
3,410,825,792 |
9,739,692,896 |
13,659,438,518 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,726,095 |
1,542,272 |
7,925,107 |
1,479,039 |
|
7. Chi phí tài chính |
617,617,018 |
733,513,270 |
1,226,636,273 |
1,577,976,273 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
572,511,469 |
741,982,885 |
1,207,387,282 |
1,574,817,026 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
991,945,700 |
194,539,100 |
1,324,263,221 |
4,127,802,489 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,346,585,440 |
2,396,477,664 |
4,934,848,898 |
3,718,379,652 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,568,198,755 |
87,838,030 |
2,261,869,611 |
4,236,759,143 |
|
12. Thu nhập khác |
38,012,940 |
50 |
11,489 |
40,288 |
|
13. Chi phí khác |
522,952 |
545 |
30,526 |
-73,199,462 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
37,489,988 |
-495 |
-19,037 |
73,239,750 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,530,708,767 |
87,837,535 |
2,261,850,574 |
4,309,998,893 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,530,708,767 |
87,837,535 |
2,261,850,574 |
4,309,998,893 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,530,708,767 |
87,837,535 |
2,261,850,574 |
4,309,998,893 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-5,112 |
18 |
457 |
871 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|