1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
5,499,710,605 |
38,080,402,878 |
72,090,068,046 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
5,499,710,605 |
38,080,402,878 |
72,090,068,046 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
4,068,429,476 |
32,844,599,369 |
62,132,274,006 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
1,431,281,129 |
5,235,803,509 |
9,957,794,040 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
65,524,335 |
102,326,100 |
25,878,995 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
216,225,355 |
1,011,062,653 |
1,294,137,434 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
212,883,860 |
1,010,406,298 |
1,294,137,434 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
-112,624,955 |
814,970,225 |
2,693,028,236 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
2,440,250,930 |
1,803,189,498 |
2,549,563,311 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-1,047,045,866 |
1,708,907,233 |
3,446,944,054 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,875,569,140 |
1,406,977,526 |
48,587,535 |
|
13. Chi phí khác |
|
64,452,316 |
402,255,159 |
15,490,911 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,811,116,824 |
1,004,722,367 |
33,096,624 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
764,070,958 |
2,713,629,600 |
3,480,040,678 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
159,441,192 |
546,565,036 |
696,106,318 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
604,629,766 |
2,167,064,564 |
2,783,934,360 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
604,629,766 |
2,167,064,564 |
2,783,934,360 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
122 |
438 |
563 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|