MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chế tạo Kết cấu Thép VNECO.SSM (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 85,228,889,904 5,499,710,605
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 85,228,889,904 5,499,710,605
4. Giá vốn hàng bán 77,265,376,535 4,068,429,476
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,963,513,369 1,431,281,129
6. Doanh thu hoạt động tài chính 346,440,701 65,524,335
7. Chi phí tài chính 1,025,954,616 216,225,355
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,003,452,824 212,883,860
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,291,037,125 -112,624,955
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,803,865,916 2,440,250,930
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,189,096,413 -1,047,045,866
12. Thu nhập khác 784,467,734 1,875,569,140
13. Chi phí khác 146,915,506 64,452,316
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 637,552,228 1,811,116,824
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,826,648,641 764,070,958
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 816,436,119 159,441,192
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,010,212,522 604,629,766
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,010,212,522 604,629,766
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 608 122
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.