MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chế tạo Kết cấu Thép VNECO.SSM (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 84,969,488,140 85,228,889,904
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 84,969,488,140 85,228,889,904
4. Giá vốn hàng bán 76,366,531,580 77,265,376,535
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,602,956,560 7,963,513,369
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16,513,272 346,440,701
7. Chi phí tài chính 838,405,780 1,025,954,616
- Trong đó: Chi phí lãi vay 838,405,780 1,003,452,824
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,313,922,960 2,291,037,125
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,489,595,086 1,803,865,916
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,813,093,506 3,189,096,413
12. Thu nhập khác 1,173,050,797 784,467,734
13. Chi phí khác 40,111,107 146,915,506
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,132,939,690 637,552,228
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,946,033,196 3,826,648,641
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 648,961,193 816,436,119
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,297,072,003 3,010,212,522
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,297,072,003 3,010,212,522
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 464 608
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.