1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
49,658,535,369 |
84,969,488,140 |
|
85,228,889,904 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
49,658,535,369 |
84,969,488,140 |
|
85,228,889,904 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
43,917,488,130 |
76,366,531,580 |
|
77,265,376,535 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,741,047,239 |
8,602,956,560 |
|
7,963,513,369 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,585,610 |
16,513,272 |
|
346,440,701 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,284,602,279 |
838,405,780 |
|
1,025,954,616 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,284,602,279 |
838,405,780 |
|
1,003,452,824 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,090,231,398 |
3,313,922,960 |
|
2,291,037,125 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,422,494,424 |
2,489,595,086 |
|
1,803,865,916 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-97,263,826 |
1,813,093,506 |
|
3,189,096,413 |
|
12. Thu nhập khác |
2,861,075,493 |
1,173,050,797 |
|
784,467,734 |
|
13. Chi phí khác |
602,805,653 |
40,111,107 |
|
146,915,506 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,258,269,840 |
1,132,939,690 |
|
637,552,228 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,161,006,014 |
2,946,033,196 |
|
3,826,648,641 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
475,421,323 |
648,961,193 |
|
816,436,119 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,685,584,691 |
2,297,072,003 |
|
3,010,212,522 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,685,584,691 |
2,297,072,003 |
|
3,010,212,522 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
341 |
464 |
|
608 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|