1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
78,055,685,056 |
23,747,653,125 |
62,556,079,004 |
49,658,535,369 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
78,055,685,056 |
23,747,653,125 |
62,556,079,004 |
49,658,535,369 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
68,273,648,640 |
21,562,370,295 |
53,234,634,871 |
43,917,488,130 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,782,036,416 |
2,185,282,830 |
9,321,444,133 |
5,741,047,239 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
895,627,915 |
670,079,225 |
400,777,949 |
6,585,610 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,178,414,895 |
276,576,788 |
933,534,609 |
1,284,602,279 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,178,414,895 |
276,576,788 |
933,534,609 |
1,284,602,279 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,081,109,551 |
-226,589,462 |
4,106,622,779 |
2,090,231,398 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,815,807,108 |
2,456,428,062 |
2,700,321,369 |
2,422,494,424 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,575,039,445 |
332,372,902 |
1,914,493,387 |
-97,263,826 |
|
12. Thu nhập khác |
2,239,867,025 |
1,606,114,219 |
1,335,276,683 |
2,861,075,493 |
|
13. Chi phí khác |
1,356,616,182 |
164,860,109 |
3,418,331 |
602,805,653 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
883,250,843 |
1,441,254,110 |
1,331,858,352 |
2,258,269,840 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,458,290,288 |
1,773,627,012 |
3,246,351,739 |
2,161,006,014 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,805,418,157 |
390,197,943 |
657,196,287 |
475,421,323 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,652,872,131 |
1,383,429,069 |
2,589,155,452 |
1,685,584,691 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,652,872,131 |
1,383,429,069 |
2,589,155,452 |
1,685,584,691 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
940 |
280 |
523 |
341 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|