1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
114,758,034,410 |
181,229,259,730 |
267,347,039,539 |
220,931,755,638 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
177,133,561 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
114,580,900,849 |
181,229,259,730 |
267,347,039,539 |
220,931,755,638 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
104,164,916,153 |
166,527,535,529 |
236,583,838,351 |
195,934,351,407 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,415,984,696 |
14,701,724,201 |
30,763,201,188 |
24,997,404,231 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,875,512,524 |
548,042,011 |
781,882,386 |
615,201,943 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,793,670,302 |
5,731,578,526 |
4,201,141,662 |
3,355,801,543 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,793,670,302 |
5,731,578,526 |
4,201,141,662 |
3,355,801,543 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
-2,982,589,764 |
|
9,440,654,127 |
9,284,187,675 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,239,169,931 |
6,527,371,132 |
8,268,200,881 |
9,358,596,063 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,584,151,841 |
3,154,218,728 |
10,276,205,514 |
3,796,930,229 |
|
12. Thu nhập khác |
5,706,032,450 |
4,329,288,896 |
6,113,522,304 |
6,975,517,192 |
|
13. Chi phí khác |
2,637,888,079 |
1,281,066,169 |
2,114,196,126 |
836,855,857 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,068,144,371 |
3,048,222,727 |
3,999,326,178 |
6,138,661,335 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,652,296,212 |
6,202,441,455 |
14,275,531,692 |
9,935,591,564 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,806,035,990 |
1,567,111,092 |
3,830,378,681 |
2,131,732,627 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,846,260,222 |
4,635,330,363 |
10,445,153,011 |
7,803,858,937 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,846,260,222 |
4,635,330,363 |
10,445,153,011 |
7,803,858,937 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
787 |
937 |
2,111 |
1,577 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|